Tác dụng phụ của thuốc gây tê khi nhổ răng: Dấu hiệu nhận biết và cách phòng tránh

Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi

Bác sĩ Nguyễn Trung KhánhBác sĩ Nguyễn Trung Khánh

Bác sĩ CKI
NGUYỄN TRUNG KHÁNH


CHUYÊN NGÀNH:

Trồng răng ImplantHồi phục vùng xương hàmNha khoa bảo tồnCấy ghép Implant toàn hàm
Mục lục nội dung

Thuốc tê giúp quá trình nhổ răng diễn ra êm ái, nhưng cũng tiềm ẩn một số tác dụng phụ. Tìm hiểu ngay các dấu hiệu từ nhẹ đến nặng và cách phòng ngừa an toàn chuẩn Y khoa tại Dr. Care.

Trong các thủ thuật nha khoa như nhổ răng khôn hay cấy ghép Implant, thuốc gây tê là "người bạn đồng hành" không thể thiếu giúp Cô Chú, Anh Chị trải qua quá trình điều trị nhẹ nhàng hơn và không đau đớn. Mặc dù được đánh giá là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, nhưng thuốc tê vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Hãy cùng Dr.Care tìm hiểu qua bài viết này các tác dụng phụ của thuốc gây tê khi nhổ răng, cách nhận biết sớm và phòng tránh hiệu quả để Cô Chú, Anh Chị an tâm hơn trước khi điều trị nha khoa.

Tác dụng phụ của thuốc gây tê khi nhổ răng

Về bản chất, thuốc tê là loại thuốc có tác dụng ức chế tạm thời sự dẫn truyền của các dây thần kinh cảm giác, giúp làm mất cảm giác đau tại vùng được tiêm. Thuốc gây tê nha khoa có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đau đớn khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn như nhổ răng hay cấy ghép Implant. Các loại thuốc tê thường được sử dụng thuộc nhóm Amide (như Lidocaine, Articaine) và có độ an toàn cao khi được dùng đúng cách. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cơ địa, liều lượng và kỹ thuật tiêm, Cô Chú, Anh Chị có thể gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc gây tê khi nhổ răng từ nhẹ đến nặng.

Khi hiểu rõ các phản ứng này cũng như các biểu hiện phổ biến, Cô Chú có thể chủ động nhận biết và phối hợp tốt hơn với bác sĩ trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ của thuốc gây tê khi nhổ răng

Phản ứng tại chỗ tiêm

Đây là nhóm tác dụng phụ phổ biến nhất và thường không nguy hiểm. Sau khi tiêm, Cô Chú có thể cảm thấy đau nhẹ, sưng nề hoặc bầm tím tại vùng nướu. Một số trường hợp có thể gặp tình trạng tê bì kéo dài ở môi, lưỡi hoặc má trong vài giờ sau khi nhổ răng do thuốc chưa tan hết. Đôi khi, tình trạng khít hàm (khó há miệng) cũng có thể xảy ra do cơ hàm bị co thắt nhẹ sau khi tiêm vào vùng cơ. Những triệu chứng này thường tự giảm dần và biến mất sau vài ngày mà không cần can thiệp y tế phức tạp.

Phản ứng toàn thân nhẹ

Khi thuốc tê đi vào hệ tuần hoàn với lượng nhỏ, nó có thể gây ra một số phản ứng toàn thân thoáng qua. Cô Chú có thể cảm thấy hơi chóng mặt, buồn nôn, hồi hộp, tim đập nhanh hoặc run nhẹ tay chân. Nguyên nhân thường do trong thuốc tê có chứa thành phần co mạch (Adrenalin) giúp kéo dài thời gian tê, hoặc do tâm lý lo lắng quá mức trước khi nhổ răng (hội chứng áo choàng trắng). Thông thường, chỉ cần nằm nghỉ ngơi và hít thở sâu, các dấu hiệu này sẽ nhanh chóng qua đi.

Phản ứng toàn thân nhẹ

Phản ứng dị ứng

Mặc dù hiếm gặp, nhưng phản ứng dị ứng với thuốc tê vẫn có thể xảy ra, đặc biệt là với nhóm thuốc tê Ester (loại cũ). Các biểu hiện dị ứng có thể từ nhẹ như nổi mề đay, ngứa ngáy, phát ban đỏ trên da đến nặng hơn như phù Quincke (sưng vùng mặt, môi, mí mắt)

Trong trường hợp nghiêm trọng nhất là sốc phản vệ, bệnh nhân sẽ bị khó thở, tụt huyết áp và mất ý thức. Đây là tình trạng cấp cứu khẩn cấp cần được xử lý ngay lập tức bằng phác đồ chống sốc.

Ảnh hưởng của tác dụng phụ thuốc tê lên hệ tim mạch

Hệ tim mạch là cơ quan chịu ảnh hưởng lớn nhất nếu xảy ra quá liều thuốc tê hoặc tiêm nhầm vào mạch máu. Ảnh hưởng của tác dụng phụ thuốc tê lên hệ tim mạch chủ yếu liên quan đến tác động ức chế cơ tim và giãn mạch của thuốc.

Cụ thể, thuốc tê liều cao có thể làm giảm sức co bóp của cơ tim và làm chậm quá trình dẫn truyền điện tim. Điều này dẫn đến các biểu hiện như nhịp tim chậm, huyết áp tụt, rối loạn nhịp tim (nhịp nhanh thất, rung thất) và trong tình huống xấu nhất là ngừng tim. Các loại thuốc tê nhóm Amide có tác dụng kéo dài như Bupivacaine hay Ropivacaine thường có độc tính lên tim cao hơn so với Lidocaine.

Nghiên cứu về bệnh nhân Tăng huyết áp: Abu-Mostafa et al. (2015) trên Journal of Clinical and Experimental Dentistry thực hiện so sánh hiệu quả huyết động học (nhịp tim, huyết áp) giữa thuốc tê có chứa Epinephrine và không chứa Epinephrine trên bệnh nhân tăng huyết áp cho thấy. nhóm tiêm thuốc tê có Epinephrine (1:80.000) có sự gia tăng huyết áp tâm thu và nhịp tim đáng kể về mặt thống kê trong quá trình can thiệp, nhưng vẫn nằm trong giới hạn an toàn lâm sàng nếu bệnh nhân đã kiểm soát huyết áp tốt bằng thuốc. Với người trung niên bị cao huyết áp, thuốc tê có co mạch vẫn dùng được nhưng phải giới hạn liều lượng.

Đối với những Cô Chú có bệnh lý tim mạch sẵn có (như tăng huyết áp, suy tim, bệnh mạch vành), nguy cơ gặp biến chứng sẽ cao hơn. Do đó, việc khai báo trung thực tiền sử bệnh lý cho bác sĩ là vô cùng quan trọng để lựa chọn loại thuốc tê phù hợp (ví dụ: loại không có thuốc co mạch) và kiểm soát liều lượng an toàn.

Ảnh hưởng của tác dụng phụ thuốc tê lên hệ tim mạch

Ảnh hưởng của tác dụng phụ thuốc tê lên hệ thần kinh

Hệ thần kinh trung ương cũng là nơi rất nhạy cảm với nồng độ thuốc tê trong máu. Ảnh hưởng của tác dụng phụ thuốc tê lên hệ thần kinh thường diễn tiến qua hai giai đoạn: kích thích và ức chế.

Ban đầu, khi nồng độ thuốc trong máu tăng, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng kích thích như bồn chồn, lo âu, nói nhiều, run rẩy, ù tai, vị kim loại trong miệng, rối loạn thị giác (nhìn đôi, nhìn mờ) và nặng hơn là co giật toàn thân. Sau giai đoạn kích thích, hệ thần kinh sẽ chuyển sang giai đoạn ức chế, biểu hiện bằng sự lơ mơ, hôn mê và suy hô hấp (ngừng thở). Đây là biểu hiện của tình trạng Ngộ độc thuốc tê toàn thân (LAST - Local Anesthetic Systemic Toxicity), một biến chứng nguy hiểm cần được cấp cứu kịp thời bằng nhũ tương Lipid.

Nghiên cứu kéo dài 21 năm nổi tiếng Haas & Lennon (1995. tại Ontario, Canada.) đăng tải trên Journal of the Canadian Dental Association, chỉ ra rằng các loại thuốc tê nồng độ 4% (như Articaine và Prilocaine) có tỷ lệ gây ra chứng dị cảm (paresthesia) – tê bì môi/lưỡi kéo dài hoặc vĩnh viễn – cao hơn đáng kể so với thuốc tê Lidocaine 2%.

Nghiên cứu này cũng có ý nghĩa tham khảo đối với trồng răng Implant, khi khoan xương hàm dưới để đặt trụ Implant, bác sĩ thường phải gây tê vùng (block) , vì vậy nghiên cứu này cảnh báo việc dùng Articaine 4% cho vùng hàm dưới có rủi ro thần kinh cao hơn (dù tỷ lệ chung vẫn rất thấp, khoảng 1:785.000 ca).

Ngoài ra, tác động trực tiếp của kim tiêm vào dây thần kinh có thể gây cảm giác như điện giật, tê bì hoặc dị cảm kéo dài (vài tuần đến vài tháng) ở vùng môi, cằm, lưỡi, tuy nhiên trường hợp này khá hiếm gặp và thường có thể phục hồi.

Ảnh hưởng của tác dụng phụ thuốc tê lên hệ thần kinh

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ

Nhìn chung, không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khi gây tê. Chỉ một số nhóm đối tượng và yếu tố nguy cơ khiến khả năng gặp phản ứng bất lợi cao hơn bình thường. Cô Chú, Anh Chị cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Tuổi tác: Tuổi tác là một biến số quan trọng trong nha khoa vì nó liên quan trực tiếp đến tốc độ chuyển hóa của cơ thể. Ở người cao tuổi, chức năng của gan (nơi chuyển hóa thuốc) và thận (nơi đào thải thuốc) suy giảm đáng kể theo quy luật lão hóa tự nhiên, lượng máu lưu thông đến các cơ quan này cũng ít hơn so với người trẻ. Điều này dẫn đến việc thời gian bán hủy của thuốc tê trong cơ thể bị kéo dài; nói cách khác, thuốc tê sẽ tồn tại trong máu lâu hơn và tích tụ nồng độ cao hơn. Do đó, nếu bác sĩ không điều chỉnh giảm liều lượng phù hợp, người cao tuổi rất dễ chạm ngưỡng quá liều hoặc ngộ độc thuốc tê dù chỉ dùng một lượng thuốc tiêu chuẩn thông thường.

  • Bệnh lý nền: Những bệnh nhân có sẵn bệnh lý nền được xem là nhóm đối tượng có "hệ thống phòng vệ" yếu, khiến phản ứng với thuốc tê trở nên phức tạp hơn. Cụ thể, người mắc bệnh tim mạch (như suy tim, cao huyết áp) thường rất nhạy cảm với thành phần co mạch (Adrenaline) trong thuốc tê, dễ dẫn đến cơn tăng huyết áp kịch phát hoặc rối loạn nhịp tim. Đối với người bị suy gan hoặc suy thận nặng, khả năng phá vỡ cấu trúc độc tính của thuốc và thải chúng ra ngoài bị hạn chế nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ ngộ độc toàn thân. Ngoài ra, các bệnh lý thần kinh hoặc hô hấp cũng khiến cơ thể chịu đựng kém hơn trước các tác động ức chế hoặc kích thích nhẹ của thuốc.

  • Cơ địa dị ứng: Mặc dù dị ứng trực tiếp với hoạt chất gây tê (như Lidocaine) là rất hiếm gặp, nhưng nguy cơ phản ứng lại thường đến từ các thành phần phụ gia đi kèm. Đáng lưu ý nhất là những người có tiền sử hen suyễn hoặc dị ứng cơ địa (chàm, viêm da), họ thường mẫn cảm với chất bảo quản Bisulfite (có trong các loại thuốc tê chứa chất co mạch). Khi tiêm vào, cơ thể họ có thể nhận diện sai đây là dị nguyên và kích hoạt phản ứng miễn dịch, gây ra các triệu chứng từ nổi mề đay, khó thở cho đến sốc phản vệ. Do đó, việc khai thác kỹ lịch sử dị ứng thức ăn và thuốc trước khi điều trị là bước bắt buộc để chọn loại thuốc tê an toàn (loại không chứa chất bảo quản).

  • Tâm lý: Tâm lý lo lắng, căng thẳng quá mức (thường gọi là hội chứng "áo choàng trắng") thực sự có thể gây ra những biến đổi sinh lý mạnh mẽ, đôi khi còn nguy hiểm hơn cả tác dụng phụ của thuốc. Khi sợ hãi, cơ thể tự sản sinh ra một lượng lớn Adrenaline nội sinh, kết hợp với Adrenaline có trong thuốc tê sẽ tạo ra tác động cộng hưởng, khiến tim đập nhanh dữ dội, huyết áp tăng vọt, toát mồ hôi lạnh và bủn rủn tay chân. Nhiều trường hợp bệnh nhân bị ngất xỉu trên ghế nha khoa thực chất là do tụt huyết áp vì quá sợ hãi (cường phế vị) chứ không phải do bị sốc thuốc, nhưng các biểu hiện này rất dễ gây nhầm lẫn trong chẩn đoán và xử trí.

  • Kỹ thuật tiêm: Ngay cả khi bệnh nhân hoàn toàn khỏe mạnh, rủi ro vẫn có thể xảy ra nếu kỹ thuật gây tê không chuẩn xác. Nguy hiểm nhất là tình trạng tiêm nhầm vào mạch máu; khi đó, toàn bộ lượng thuốc tê sẽ đi thẳng vào hệ tuần hoàn thay vì ngấm vào mô răng, làm nồng độ thuốc trong máu tăng vọt đột ngột gây ngộ độc cấp tính (co giật, hôn mê). Bên cạnh đó, tốc độ bơm thuốc quá nhanh hoặc tiêm sai vị trí giải phẫu cũng gây đau đớn không cần thiết và tổn thương mô. Vì vậy, thao tác "hút ngược" (kiểm tra xem kim có vào mạch máu không) và bơm thuốc chậm rãi là tiêu chuẩn vàng để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ

Trong y khoa, ranh giới giữa liều điều trị và liều độc đôi khi rất mong manh, đặc biệt là với những cơ thể nhạy cảm. Ngộ độc thuốc tê là một biến chứng toàn thân nghiêm trọng, có thể diễn tiến cực kỳ nhanh chóng từ các triệu chứng thần kinh (ù tai, chóng mặt, co giật) đến suy tuần hoàn (tụt huyết áp, ngừng tim). Dù tỷ lệ xảy ra thấp, nhưng sự cảnh giác không bao giờ là thừa. Tại Dr. Care, quy trình gây tê luôn tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc "An toàn là trên hết”, với đầy đủ các bước kiểm tra thuốc kỹ lưỡng, tiêm chậm, đúng liều lượng và luôn có sẵn phác đồ cùng thuốc giải độc Lipid để xử lý ngay lập tức mọi tình huống khẩn cấp.

Cách phòng tránh tác dụng phụ của thuốc tê

Để đảm bảo an toàn tuyệt đối và giảm thiểu tối đa các rủi ro, Cô Chú, Anh Chị hãy chủ động phối hợp cùng bác sĩ thực hiện các biện pháp phòng tránh tác dụng phụ của thuốc tê sau đây:

Trước khi nhổ răng

Bước quan trọng nhất là khai báo trung thực và chi tiết tiền sử bệnh lý. Cô Chú cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các bệnh đang mắc phải (tim mạch, tiểu đường, huyết áp...), các loại thuốc đang uống (bao gồm cả thuốc chống đông máu, thực phẩm chức năng) và tiền sử dị ứng thuốc nếu có. Hãy giữ tâm lý thoải mái, ngủ đủ giấc và ăn nhẹ trước khi đến nha khoa để tránh tình trạng hạ đường huyết, dễ gây chóng mặt, ngất xỉu khi tiêm tê.

Trong khi nhổ răng

Trong quá trình tiêm tê và nhổ răng, nếu Cô Chú cảm thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như tim đập quá nhanh, khó thở, ngứa ran khắp người hay chóng mặt buồn nôn, hãy ra hiệu ngay cho Bác sĩ (giơ tay trái). Đây đều là những phản ứng của cơ thể và cần được bác sĩ theo dõi để kịp thời điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc có biện pháp xử lý ngay lập tức. Cô Chú, Anh Chị tuyệt đối không bỏ lơ hoặc cố gắng chịu đựng vì nghĩ đây là các triệu chứng nhẹ, không đáng ngại.

Sau khi nhổ răng (khi thuốc tê còn tác dụng)

Sau khi nhổ xong, thuốc tê vẫn còn tác dụng trong khoảng 1-3 giờ (tùy loại). Lúc này, môi, má và lưỡi của Cô Chú vẫn còn cảm giác tê bì, mất cảm giác. Lưu ý quan trọng là không nên ăn nhai ngay lúc này để tránh vô tình cắn phải môi, má hoặc lưỡi gây tổn thương chảy máu mà không biết. Cô Chú cũng nên tránh uống nước quá nóng vì có thể gây bỏng niêm mạc khi chưa hồi phục cảm giác.

Khi thuốc tê hết tác dụng

Khi thuốc tê tan hết, cảm giác đau nhẹ sẽ quay trở lại. Lúc này, Cô Chú cần uống thuốc giảm đau theo đúng toa của bác sĩ chỉ định. Nếu thấy vùng tiêm bị sưng đau kéo dài bất thường, nổi ban đỏ hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy liên hệ ngay với nha khoa để được kiểm tra lại. Tuyệt đối không tự ý chườm nóng hay bôi các loại thuốc dân gian lên vùng nhổ răng, rất dễ gây viêm nhiễm hoặc làm tình trạng trở xấu hơn.

Hiểu rõ các tác dụng phụ của thuốc gây tê không nhằm gây lo lắng, mà để giúp Cô Chú có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chăm sóc sức khỏe răng miệng. Tại Dr. Care Implant Clinic – phòng khám chuyên sâu về trồng răng Implant dành riêng cho người trung niên, mọi quy trình điều trị đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn, giúp Cô Chú, Anh Chị yên tâm trải nghiệm điều trị nhẹ nhàng, không đau, không lo biến chứng.

Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care

Nha khoa chuyên sâu

Trồng răng Implant

Dành riêng cho Cô Chú trung niên tại Việt Nam

Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.

Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.

Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.

Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây

(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.

Bài viết cùng chủ đề
img-right-banner
img-right-bannerimg-right-banner