Bác sĩ CKI
NGUYỄN TRUNG KHÁNH
CHUYÊN NGÀNH:
Lưỡi bản đồ là một căn bệnh không hiếm gặp gây ra những mảng đỏ mịn trên lưỡi, thường có viền trắng bao quanh, khiến lưỡi có hình dạng giống như bản đồ. Mặc dù không nguy hiểm đến sức khỏe, lưỡi bản đồ có thể gây ra những khó chịu như đau rát, ngứa, mất vị giác, ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Cùng Dr. Care tìm hiểu những thông tin về tình trạng lưỡi bản đồ để có thể phòng tránh và cải thiện tình trạng này qua bài viết dưới đây.
Lưỡi bản đồ là bệnh gì?
Viêm lưỡi bản đồ là một tình trạng viêm lưỡi di trú mạn tính (benign migratory glossitis) nhưng lành tính xảy ra ở khoang miệng mà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác. Đặc điểm nổi bật của bệnh là sự mất đi lớp biểu mô, đặc biệt là các nhú gai trên mặt lưng lưỡi. Do vậy, bệnh còn được gọi là viêm lưỡi di chuyển lành tính.
Biểu hiện thường gặp nhất của viêm lưỡi bản đồ là các mảng đỏ không đau và có viền, tạo thành hình dạng giống như bản đồ trên lưỡi. Tùy theo cơ địa mỗi người, các tổn thương này có thể tồn tại từ vài ngày đến vài tuần, sau đó biến mất và xuất hiện trở lại ở vị trí khác.
Mặc dù trông có vẻ nghiêm trọng, đáng sợ và có thể gây đau đớn, nhưng viêm lưỡi bản đồ hoàn toàn không ảnh hưởng đến sức khỏe, cũng không liên quan đến nhiễm trùng hay ung thư. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể gây đau lưỡi và khiến người bệnh nhạy cảm hơn với một số loại thực phẩm như gia vị, muối, ớt và thậm chí cả đồ ngọt.
Nguyên nhân bệnh lưỡi bản đồ
Hiện nay các nhà khoa học chưa xác định chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này. Tuy nhiên, một số nghiên cứu thông qua khai thác lâm sàng đã xác định được một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lưỡi bản đồ.
Di truyền
Lưỡi bản đồ có thể di truyền trong gia đình. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em bị bệnh thì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Căng thẳng
Các bác sĩ đã phát hiện ra rằng giữa việc gia tăng căng thẳng và bệnh lưỡi bản đồ có mối liên hệ với nhau. Căng thẳng có thể làm bùng phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của lưỡi bản đồ. Khi căng thẳng, cơ thể sẽ giải phóng hormone cortisol, có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ viêm.
Nhiễm khuẩn
Một số loại vi khuẩn hoặc nấm có thể gây ra lưỡi bản đồ. Ví dụ, vi khuẩn Streptococcus mutans thường gây ra sâu răng cũng có thể liên quan đến lưỡi bản đồ.
Hút thuốc lá
Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc lưỡi bản đồ. Hóa chất trong thuốc lá có thể kích thích lưỡi và làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm.
Một số bệnh lý
Một số bệnh lý góp phần làm tăng nguy cơ lưỡi bản đồ như:
Lưỡi nứt nẻ: Những người mắc viêm lưỡi bản đồ thường có tình trạng gọi là nứt lưỡi - các rãnh sâu thường xuất hiện trên bề mặt lưỡi.
Bệnh vẩy nến: Bệnh vảy nến là một bệnh lý ở da xuất hiện do các tế bào liên tục tăng sinh và chết đi. Bệnh có biểu hiện rõ nhất là các sẩn và mảng đỏ, ranh giới rõ bao phủ bởi các vảy da trắng bạc. Ở những người bệnh bị vảy nến, tỷ lệ bệnh viêm lưỡi bản đồ cao gấp 4 - 5 lần so với bình thường.
Rối loạn nội tiết tố nữ: Việc gia tăng nội tiết tố nữ khi sử dụng thuốc tránh thai, liệu pháp hormon có nguy cơ bị viêm lưỡi bản đồ.
Thiếu hụt vitamin: Những người bị thiếu kẽm, axit folic, sắt, vitamin B6, B12,… vì bất kỳ nguyên nhân gì có khả năng cao bị viêm lưỡi bản đồ.
Bệnh chàm: Người bệnh chàm và một số bệnh dị ứng khác có nguy cơ mắc viêm lưỡi bản đồ cao hơn.
Một số loại thuốc
Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc lưỡi bản đồ như tác dụng phụ như:
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Nhóm thuốc này bao gồm ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve) và diclofenac (Voltaren). NSAID có thể gây kích ứng niêm mạc miệng dẫn đến hình thành các mảng lưỡi bản đồ.
Thuốc chống co giật: Một số loại thuốc chống co giật, chẳng hạn như carbamazepine (Tegretol) và phenytoin (Dilantin), cũng có thể làm tăng nguy cơ lưỡi bản đồ.
Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh, đặc biệt là penicillin có thể gây ra các tác dụng phụ trên miệng.
Thuốc chống nấm: Một số loại thuốc chống nấm, chẳng hạn như Clotrimazole (Mycelex) và nystatin (Mycostatin) có thể gây kích ứng niêm mạc miệng và dẫn đến lưỡi bản đồ.
Thuốc huyết áp: Một số loại thuốc huyết áp, đặc biệt là thuốc chẹn beta có thể gây ra các tác dụng phụ trên miệng.
Dấu hiệu nhận biết bệnh lưỡi bản đồ
Tỷ lệ mắc viêm lưỡi bản đồ cao nhất xảy ra ở nhóm tuổi từ 20 đến 29 tuổi với tỷ lệ khoảng 39,4%. Viêm lưỡi bản đồ có xu hướng thiên về phụ nữ nhiều hơn nam giới. Bệnh nhân có thể có tiền sử gia đình về lưỡi bản đồ hoặc nứt lưỡi thường phát hiện bệnh ngay từ khi còn nhỏ. Triệu chứng bệnh lưỡi bản đồ có thể được nhận biết qua các dấu hiệu dưới đây:
Mảng đỏ mịn trên lưỡi
Viêm lưỡi bản đồ được đặc trưng bởi các mảng không có nhú lưỡi, đỏ, nhẵn và phù nề được bao quanh bởi các đường viền màu trắng hay vàng tro, xám, có thể dễ dàng phân biệt với phần niêm mạc lưỡi không bị bệnh giống như đường biên giới các nước trên bản đồ.
Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của lưỡi bản đồ. Các mảng đỏ này thường có hình dạng không đều, nhẵn mịn và không có nhú lưỡi. Kích thước, hình dạng và vị trí của các mảng này có thể thay đổi theo thời gian, khiến lưỡi có hình dạng giống như bản đồ, do đó có tên gọi là lưỡi bản đồ.
Các mảng đỏ này thường không gây đau, nhưng một số người có thể cảm thấy đau rát, ngứa ran hoặc nóng rát, đặc biệt khi ăn thức ăn cay nóng, chua mặn. Trong một số trường hợp, các mảng đỏ này có thể lây lan sang các bộ phận khác trong miệng, chẳng hạn như má, nướu hoặc vòm miệng.
Các triệu chứng khác
Một số triệu chứng khác của viêm lưỡi bản đồ có thể gặp như:
Khô miệng: Do giảm tiết nước bọt.
Mất vị giác: Có thể ảnh hưởng đến một số vị giác nhất định, chẳng hạn như vị ngọt hoặc vị đắng.
Cảm giác nóng rát hoặc châm chích trên lưỡi: Đặc biệt khi ăn thức ăn cay nóng, chua mặn.
Khó chịu hoặc đau khi cắn hoặc liếm lưỡi: Do các mảng đỏ nhạy cảm.
Một số trường hợp hiếm gặp có thể gặp các tình trạng
Nứt lưỡi: Có thể xuất hiện các vết nứt trên lưỡi, gây đau và khó chịu.
Viêm loét lưỡi: Có thể xuất hiện các vết loét nhỏ, nông trên lưỡi, gây đau và khó chịu.
Sưng miệng: Có thể sưng nhẹ môi, má hoặc nướu.
Sốt: Sốt nhẹ có thể xảy ra trong một số trường hợp.
Sưng hạch ở cổ: Vùng hạch cổ của người bệnh có thể sưng, nổi lên do tình trạng viêm mạn tính.
Phương pháp chẩn đoán bệnh lưỡi bản đồ
Các phương pháp chẩn đoán viêm lưỡi bản đồ đang được áp dụng hiện nay gồm:
Chẩn đoán xác định lưỡi bản đồ
Chẩn đoán xác định lưỡi bản đồ dựa trên các yếu tố sau: Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), chẩn đoán lưỡi bản đồ cần đáp ứng các tiêu chí sau:
Có ít nhất một mảng đỏ, không đau, không có nhú lưỡi trên lưỡi.
Mảng đỏ có viền trắng hoặc vàng.
Mảng đỏ thay đổi hình dạng và vị trí trong vòng vài ngày hoặc vài tuần.
Loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
Chẩn đoán lưỡi bản đồ thường dựa trên:
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra lưỡi để tìm kiếm các mảng đỏ, hình dạng, kích thước và vị trí của các mảng này.
Hỏi về tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng đang gặp phải, lịch sử y tế và các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
Chẩn đoán phân biệt: Bác sĩ sẽ loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như nấm miệng, viêm lưỡi do dị ứng hoặc ung thư lưỡi.
Chẩn đoán phân biệt
Mặc dù lưỡi bản đồ là một tình trạng lành tính và không nguy hiểm việc chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự trên lưỡi là vô cùng quan trọng để đảm bảo nhận được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp. Dưới đây là một số bệnh lý cần được chẩn đoán phân biệt với lưỡi bản đồ:
Nấm miệng
Nấm miệng là một nhiễm trùng nấm gây ra các mảng trắng trên lưỡi và niêm mạc miệng. Mảng trắng này thường dày, bám chặt vào lưỡi và có thể chảy máu khi cạo nhẹ. Phân biệt với lưỡi bản đồ như sau:
Mảng trắng do nấm miệng thường dày, bám chặt và có thể chảy máu khi cạo nhẹ.
Nấm miệng có thể đi kèm với các triệu chứng như đau rát miệng, khó nuốt, nứt nẻ khóe miệng.
Xét nghiệm nấm miệng có thể được thực hiện để xác định chẩn đoán.
Viêm lưỡi do dị ứng
Viêm lưỡi do dị ứng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với một chất gây dị ứng, chẳng hạn như thức ăn hoặc thuốc. Biểu hiện thường là các mảng đỏ, sưng và đau trên lưỡi. Phân biệt với lưỡi bản đồ như sau:
Viêm lưỡi do dị ứng thường xuất hiện đột ngột sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.
Các mảng đỏ do dị ứng thường sưng và đau hơn so với lưỡi bản đồ.
Bác sĩ có thể xác định nguyên nhân dị ứng bằng cách thử nghiệm dị ứng.
Ung thư lưỡi
Ung thư lưỡi là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể gây ra các mảng đỏ, loét hoặc sưng trên lưỡi. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau lưỡi, chảy máu bất thường, khó nuốt và hạch cổ sưng to. Phân biệt với lưỡi bản đồ như sau:
Ung thư lưỡi thường gây ra các loét hoặc sưng tấy trên lưỡi, không giống như các mảng nhẵn của lưỡi bản đồ.
Ung thư lưỡi thường đi kèm với các triệu chứng khác như đau lưỡi, chảy máu bất thường, khó nuốt và hạch cổ sưng to.
Sinh thiết lưỡi có thể được thực hiện để xác định chẩn đoán.
Các bệnh lý khác
Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như thiếu hụt vitamin B12, folate, kẽm và sắt, bệnh vẩy nến, bệnh tiểu đường và bệnh chàm, cũng có thể gây ra các triệu chứng trên lưỡi tương tự như lưỡi bản đồ.
Cách chữa viêm lưỡi bản đồ ở người lớn
Mặc dù viêm lưỡi bản đồ là một tình trạng lành tính và thường tự khỏi trong vòng vài tuần hoặc vài tháng, nhưng một số triệu chứng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số cách chữa viêm lưỡi bản đồ ở người lớn:
Các biện pháp tại nhà
Các biện pháp điều trị lưỡi bản đồ tại nhà có thể được áp dụng như sau”
Giữ vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa một lần mỗi ngày để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn khỏi răng và lưỡi.
Sử dụng nước muối súc miệng: Súc miệng bằng nước muối ấm (1/2 muỗng cà phê muối hòa tan trong 1 cốc nước) vài lần mỗi ngày có thể giúp giảm đau rát và viêm.
Tránh thức ăn kích thích: Tránh các thức ăn cay nóng, chua mặn, đồ uống có cồn và thuốc lá vì những thứ này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
Chọn thực phẩm mềm: Chọn thực phẩm mềm, dễ nuốt để giảm thiểu kích ứng lưỡi.
Uống nhiều nước: Uống nhiều nước để giữ cho miệng luôn ẩm và giảm khô miệng.
Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm đau rát lưỡi.
Sử dụng thuốc bôi tại chỗ: Một số loại thuốc bôi tại chỗ, chẳng hạn như thuốc tê lidocain hoặc thuốc giảm đau corticosteroids, có thể được bác sĩ kê đơn để giảm đau rát lưỡi.
Điều trị y tế
Một số thuốc có thể được sử dụng khi điều trị viêm lưỡi bản đồ ở người lớn như:
Thuốc kháng nấm: Nếu nấm miệng là nguyên nhân gây ra các triệu chứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng nấm cho tình trạng nấm lưỡi bản đồ ở người lớn.
Thuốc bôi corticosteroid: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc bôi corticosteroid, chẳng hạn như clobetasol gel hoặc triamcinolone paste, để thoa lên các mảng lưỡi bản đồ. Thuốc này có thể giúp giảm viêm và đau rát.
Thuốc uống corticosteroid: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống corticosteroid dạng viên, chẳng hạn như prednisone, để điều trị viêm và đau rát.
Liệu pháp laser: Liệu pháp laser cường độ thấp có thể được sử dụng để giảm đau và viêm trong một số trường hợp.
Thay đổi lối sống
Việc thay đổi lối sống cực kỳ quan trọng góp phần không nhỏ trong việc điều trị lưỡi bản đồ, các phương pháp có thể được áp dụng như:
Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của lưỡi bản đồ. Do đó, hãy áp dụng các biện pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền hoặc tập thể dục thường xuyên.
Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc cũng có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể, góp phần giảm bớt các triệu chứng của lưỡi bản đồ.
Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của lưỡi bản đồ và làm chậm quá trình lành bệnh. Do đó, hãy cai thuốc lá để cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý khác.
Cách chữa viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em
Viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em thường không cần điều trị và sẽ tự khỏi trong vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, một số triệu chứng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và ngủ nghỉ của trẻ. Dưới đây là một số cách chữa viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em:
Làm sạch lưỡi cho bé hàng ngày
Việc vệ sinh lưỡi cho bé hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị viêm lưỡi bản đồ. Dưới đây là các bước hướng dẫn cách làm sạch lưỡi cho bé.
Chuẩn bị:
Gạc rơ lưỡi hoặc bàn chải đánh răng mềm: Chọn loại gạc hoặc bàn chải phù hợp với độ tuổi và kích thước miệng của bé. Nên sử dụng gạc hoặc bàn chải mới mỗi ngày.
Nước muối sinh lý: Pha loãng nước muối sinh lý theo tỷ lệ 1/4 muỗng cà phê muối hòa tan trong 1 cốc nước ấm.
Khăn mềm: Chuẩn bị khăn mềm để lau miệng cho bé sau khi vệ sinh lưỡi.
Cách thực hiện:
Rửa tay sạch: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước ấm trước khi vệ sinh lưỡi cho bé.
Nhúng gạc hoặc bàn chải vào nước muối sinh lý: Vắt bớt nước thừa để gạc hoặc bàn chải chỉ còn ẩm.
Dùng gạc hoặc bàn chải nhẹ nhàng lau lưỡi cho bé: Nhẹ nhàng lau theo chiều từ trước ra sau, từ hai bên vào giữa lưỡi. Chú ý tránh chà xát quá mạnh hoặc làm tổn thương lưỡi của bé.
Lặp lại bước 3 cho đến khi lưỡi của bé sạch.
Lau miệng cho bé bằng khăn mềm: Lau sạch nước muối sinh lý trên miệng và lưỡi của bé bằng khăn mềm.
Lưu ý:
Nên vệ sinh lưỡi cho bé sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Nếu bé có biểu hiện đau rát lưỡi có thể cho bé ngậm viên đá lạnh hoặc sử dụng gel tê cục bộ dành cho trẻ em để giảm đau.
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho bé, kể cả thuốc không kê đơn.
Tăng cường, bổ sung vitamin B, C cho trẻ
Dưới đây là một số cách để tăng cường, bổ sung vitamin B và C cho trẻ:
Chế độ ăn uống:
Khuyến khích trẻ ăn nhiều trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả là nguồn cung cấp vitamin B và C dồi dào. Hãy chọn các loại trái cây và rau quả có màu sắc đa dạng như cam, kiwi, dâu tây, bông cải xanh, ớt chuông, cà chua, v.v.
Chọn ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp vitamin B tốt, đặc biệt là vitamin B1 (thiamin) và vitamin B6 (pyridoxin). Hãy chọn bánh mì nguyên cám, gạo lứt, yến mạch, v.v. cho trẻ ăn.
Thêm thịt nạc, cá, trứng và sữa vào bữa ăn của trẻ: Thịt nạc, cá, trứng và sữa là nguồn cung cấp protein và vitamin B dồi dào. Hãy chọn các loại thịt nạc như ức gà, cá hồi, cá ngừ, v.v. và khuyến khích trẻ ăn trứng và uống sữa mỗi ngày.
Cung cấp các loại đậu và các loại hạt cho trẻ: Đậu và các loại hạt là nguồn cung cấp vitamin B và E tốt. Hãy cho trẻ ăn các loại đậu như đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, v.v. và các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt điều, v.v.
Bổ sung vitamin:
Cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống vitamin bổ sung: Bác sĩ sẽ đánh giá nhu cầu dinh dưỡng của trẻ và kê cho trẻ liều lượng vitamin phù hợp.
Chọn vitamin dạng kẹo dẻo hoặc dạng siro: Vitamin dạng kẹo dẻo hoặc dạng siro thường có vị ngọt và dễ uống hơn cho trẻ.
Cung cấp vitamin cho trẻ vào thời điểm thích hợp: Nên cho trẻ uống vitamin sau bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sức khỏe, Cô Chú, Anh Chị cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc điều trị viêm lưỡi bản đồ cho trẻ:
Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ:
Liều lượng: Cho trẻ uống thuốc đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc cho trẻ uống thuốc nhiều hơn so với hướng dẫn.
Cách dùng: Cho trẻ uống thuốc đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số thuốc cần được uống với nước, trong khi một số khác cần được nhai hoặc ngậm dưới lưỡi.
Thời gian sử dụng: Cho trẻ uống thuốc đầy đủ theo thời gian quy định của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc sớm hoặc bỏ liều.
Ghi nhớ thông tin về thuốc:
Tên thuốc: Ghi nhớ tên thuốc để có thể hỏi lại bác sĩ hoặc dược sĩ nếu cần thiết.
Tác dụng của thuốc: Tìm hiểu về tác dụng chính và tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc.
Chống chỉ định: Lưu ý về các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc cho trẻ.
Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc mà trẻ đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và thực phẩm chức năng. Việc này để tránh xảy ra tương tác thuốc nguy hiểm.
Theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ:
Theo dõi hiệu quả của thuốc: Ghi chép lại những thay đổi về triệu chứng của trẻ khi sử dụng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu không thấy bất kỳ cải thiện nào hoặc nếu các triệu chứng của trẻ trở nên tồi tệ hơn.
Theo dõi tác dụng phụ: Chú ý đến các tác dụng phụ của thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu trẻ gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc khó chịu.
Bảo quản thuốc đúng cách:
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
Giữ thuốc trong bao bì gốc: Không chuyển thuốc sang hộp đựng khác.
Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi
Viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi là hai tình trạng bệnh lý có thể ảnh hưởng đến lưỡi, tuy nhiên có những điểm khác biệt rõ ràng về nguyên nhân, triệu chứng, tiến triển và phương pháp điều trị. Việc phân biệt chính xác hai tình trạng này là rất quan trọng để có thể nhận được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Dưới đây là bảng so sánh giúp Cô Chú, Anh Chị có thể phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi:
Đặc điểm | Viêm lưỡi bản đồ | Ung thư lưỡi |
Nguyên nhân | Chưa rõ nguyên nhân, có thể liên quan đến di truyền, căng thẳng, nhiễm trùng, thiếu vitamin B | Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia quá mức, nhiễm HPV, chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin và khoáng chất |
Triệu chứng |
|
|
Tiến triển |
|
|
Phương pháp điều trị |
|
|
Ngoài ra, Cô Chú, Anh Chị cũng có thể dựa vào một số đặc điểm khác để phân biệt hai bệnh lý này:
Vị trí: Viêm lưỡi bản đồ thường xuất hiện ở mặt trên hoặc hai bên của lưỡi, trong khi ung thư lưỡi có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên lưỡi.
Hình dạng: Vết loét của viêm lưỡi bản đồ thường có hình dạng giống như bản đồ, với các đường viền rõ ràng, trong khi vết loét của ung thư lưỡi có thể có hình dạng không đều và bờ không rõ ràng.
Di chuyển: Vết loét của viêm lưỡi bản đồ có thể di chuyển và thay đổi kích thước theo thời gian, trong khi vết loét của ung thư lưỡi thường cố định và không thay đổi.
Viêm lưỡi bản đồ là một tình trạng lành tính phổ biến, thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu Cô Chú, Anh Chị gặp các triệu chứng khó chịu hoặc lo lắng về tình trạng của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nha sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care
Trồng răng Implant
Dành riêng cho Cô Chú trung niên tại Việt Nam
Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.
Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.
Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.
Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây
(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.