[Chi tiết] - Viêm lưỡi là gì? Dấu hiệu, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa viêm lưỡi

Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi

Mục lục nội dung

Theo thống kê, có tới 70% dân số mắc các bệnh viêm lưỡi ít nhất một lần trong đời. Những căn bệnh này tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, khiến mất đi cảm giác ngon miệng và thậm chí ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp. Cùng Dr. Care tìm hiểu những thông tin về viêm lưỡi để có thể nhận biết và phòng ngừa tình trạng này qua bài viết dưới đây.

Viêm lưỡi là gì?

Lưỡi là một bộ phận cơ quan thiết yếu nằm trong khoang miệng, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng sinh lý cơ bản của con người như nhai, nuốt và giao tiếp. Cấu tạo của lưỡi gồm hai phần chính: phần trước (phần miệng) và phần sau (phần hầu). Mặt trên của lưỡi được gọi là mặt lưng, chia thành hai nửa đối xứng bởi rãnh lưỡi giữa.

Viêm lưỡi là tình trạng bị đau lưỡi kéo dài dẫn đến sưng và viêm. Điều này thường làm cho bề mặt lưỡi trơn và nhẵn. Những người bị viêm lưỡi thường có lưỡi trông mịn, bóng và đỏ. Viêm lưỡi có thể xuất hiện đột ngột (viêm lưỡi cấp tính) hoặc có thể tiến triển theo thời gian (viêm lưỡi mãn tính).

Viêm lưỡi là gì?
Viêm lưỡi thường gây khó chịu và ảnh hưởng tới sức khỏe

Triệu chứng bị viêm lưỡi cần chú ý

Triệu chứng viêm lưỡi là gì là câu hỏi được nhiều Cô Chú, Anh Chị đặt ra. Dưới đây là một số dấu hiệu viêm gai lưỡi nổi bật có thể dễ dàng nhận biết như: đau, loét,... tại vùng lưỡi như:

Đau và sưng nướu

Viêm lưỡi thường không trực tiếp gây đau và sưng nướu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp viêm lưỡi có thể gián tiếp liên quan đến các bệnh lý khác ảnh hưởng đến cả lưỡi và nướu, dẫn đến tình trạng đau và sưng nướu như: nhiễm trùng, thay đổi thói quen ăn uống, khô miệng, suy giảm hệ miễn dịch…

Cảm giác khô miệng

Viêm lưỡi có thể gây tổn thương hoặc phá hủy các tuyến nước bọt, dẫn đến giảm tiết nước bọt. Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho khoang miệng ẩm ướt và bôi trơn lưỡi. Khi thiếu nước bọt, lưỡi có thể trở nên khô và rát.

Lưỡi bị lở loét

Viêm lưỡi khiến niêm mạc lưỡi trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn. Khi bị kích ứng bởi thức ăn, thức uống nóng, chải răng quá mạnh hoặc đeo hàm giả không vừa vặn, niêm mạc lưỡi có thể bị trầy xước, rách hoặc loét.

Bên cạnh đó, tình trạng viêm lưỡi có thể dẫn đến giảm tiết nước bọt, khiến lưỡi bị khô và dễ bị kích ứng. Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lưỡi khỏi vi khuẩn và giúp niêm mạc lưỡi lành lại. Khi thiếu nước bọt, lưỡi dễ bị tổn thương và hình thành các vết loét.

Triệu chứng bị viêm lưỡi cần chú ý
Viêm lưỡi có thể gây ra lở loét cho lưỡi

Thay đổi màu sắc của lưỡi

Viêm lưỡi có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển quá mức trên bề mặt lưỡi, dẫn đến sự hình thành mảng bám hoặc các đốm màu. Mảng bám thường có màu trắng hoặc vàng, trong khi nấm có thể tạo ra các mảng màu đen hoặc nâu.

Tình trạng giảm tiết nước bọt, khiến lưỡi bị khô và dễ bị kích ứng có thể có màu trắng hoặc xám, và có thể nứt nẻ hoặc bong tróc. Bên cạnh đó, tình trạng viêm lưỡi sẽ xuất hiện các mạch máu xung huyết do tổn thương viêm gây nên khiến lưỡi có màu đỏ tươi rất dễ nhận thấy.

Cảm giác đau nhói khi nuốt và nói

Viêm lưỡi khiến lưỡi dễ bị tổn thương hơn, dẫn đến các vết loét, vết nứt hoặc các tổn thương khác trên bề mặt. Vì vậy, khi nuốt hoặc nói, thức ăn hoặc chuyển động của lưỡi có thể cọ xát vào các vết tổn thương này, gây ra cảm giác đau nhói.

Hơi thở có mùi

Viêm lưỡi dẫn đến tình trạng giảm tiết nước bọt, khiến lưỡi bị khô. Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch khoang miệng và loại bỏ vi khuẩn. Khi thiếu nước bọt, vi khuẩn có thể phát triển dễ dàng hơn, dẫn đến hôi miệng. Bên cạnh đó, vi khuẩn phân hủy thức ăn bám trên lưỡi, chúng sẽ tạo ra các hợp chất sunfua dễ bay hơi có mùi hôi khó chịu.

Triệu chứng bị viêm lưỡi cần chú ý
Viêm lưỡi có thể gây ra tình trạng hôi miệng

Miệng có vị lạ

Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận vị giác. Khi viêm lưỡi quá trình bài tiết nước bọt sẽ giảm sẽ gây khó khăn trong việc cảm nhận vị giác đầy đủ, dẫn đến cảm giác miệng có vị lạ.

Viêm lưỡi có thể gây tổn thương các núm vị giác trên lưỡi, dẫn đến mất hoặc thay đổi cảm giác vị giác. Điều này có thể khiến cảm thấy vị đắng, chua, mặn, ngọt hoặc kim loại trong miệng, mặc dù thực phẩm ăn không có vị như vậy.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm lưỡi

Bệnh viêm lưỡi là một tình trạng thường gặp và không nguy hiểm, nhưng có thể gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn khi ăn uống. Viêm lưỡi do rất nhiều nguyên nhân gây ra, dưới đây là một số nguyên nhân chính gây nên tình trạng này.

Thiếu máu thiếu sắt

Viêm lưỡi là một biến chứng phổ biến của thiếu máu thiếu sắt. Khi cơ thể thiếu sắt sẽ ảnh hưởng đến nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm cả chức năng của lưỡi:

  • Giảm lượng myoglobin: Myoglobin là một protein chứa sắt giúp cung cấp oxy cho các cơ, bao gồm cả cơ ở lưỡi. Khi thiếu sắt, lượng myoglobin trong cơ thể sẽ giảm, dẫn đến tình trạng thiếu oxy cho cơ lưỡi. Thiếu oxy có thể khiến cơ lưỡi yếu đi, dễ bị tổn thương và viêm nhiễm.

  • Rối loạn chức năng tế bào: Sắt đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng tế bào, bao gồm sản xuất năng lượng và tổng hợp DNA. Khi thiếu sắt, các tế bào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào ở lưỡi, sẽ hoạt động kém hiệu quả. Rối loạn chức năng tế bào có thể dẫn đến tình trạng viêm nhiễm và tổn thương mô.

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Thiếu sắt có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Nhiễm trùng lưỡi, ví dụ như do vi khuẩn hoặc nấm, có thể gây ra các triệu chứng như viêm, sưng, đau và lở loét lưỡi.

  • Khô miệng: Thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến tuyến nước bọt, dẫn đến tình trạng giảm tiết nước bọt. Khô miệng có thể khiến lưỡi dễ bị kích ứng và viêm nhiễm.

Thiếu vitamin B

Nhóm vitamin B đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm cả chức năng của lưỡi. Khi thiếu một số vitamin B nhất định, có thể dẫn đến tình trạng viêm lưỡi do quá trình sản xuất, chuyển hóa năng lượng cho tế bào da, niêm mạc, thần kinh vùng lưỡi kém hiệu quả dẫn đến rối loạn chức năng tế bào. Vì vậy tình trạng viêm nhiễm, tổn thương mô vùng lưỡi có thể xảy ra gây ra viêm lưỡi, nứt lưỡi,...

Một số loại Vitamin B có thể được nhắc tới như: vitamin B2 (Riboflavin), vitamin B3 (Niacin), vitamin B12 (Cobalamin),...

Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu và giúp duy trì chức năng thần kinh. Khi thiếu vitamin B12, cơ thể sẽ không thể sản xuất đủ hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đến các mô. Thiếu oxy có thể khiến các mô ở lưỡi bị tổn thương và gây viêm.

Loét miệng

Vết loét miệng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong khoang miệng, bao gồm cả lưỡi. Khi vết loét hình thành trên lưỡi, nó có thể gây kích ứng và tổn thương mô mềm, dẫn đến viêm.

Khi bị loét miệng, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng để chống lại vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm. Viêm là một phần của quá trình chữa lành, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sưng tấy, đau nhức và khó chịu ở lưỡi.

Các bệnh nhiễm trùng

Một số bệnh nhiễm trùng có thể gây viêm lưỡi bao gồm:

  • Viêm miệng do Herpes simplex (HSV): Đây là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra mụn rộp ở miệng và xung quanh miệng. Mụn rộp do Herpes lưỡi có thể gây đau và khó chịu và có thể khiến lưỡi bị viêm.

  • Viêm lưỡi do nấm: Đây là một bệnh nhiễm trùng do nấm gây ra và có thể xuất hiện dưới dạng các mảng trắng trên lưỡi. Viêm lưỡi do nấm có thể gây đau và khó chịu và có thể khiến lưỡi bị sưng và đỏ.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm lưỡi
Nhãn
  • Viêm họng do liên cầu khuẩn: Đây là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra và có thể gây đau họng, sốt và sưng hạch cổ. Viêm họng do liên cầu khuẩn cũng có thể khiến lưỡi có màu đỏ tươi và có các nốt trắng.
  • Bệnh giang mai: Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm phát ban, đau nhức và loét miệng. Giang mai cũng có thể khiến lưỡi bị viêm và sưng.

Hội chứng miệng bỏng rát

Hội chứng miệng bỏng rát (Burning Mouth Syndrome - BMS) không trực tiếp gây ra viêm lưỡi, nhưng có thể tạo điều kiện dẫn đến tình trạng viêm này thông qua một số cơ chế sau:

  • Kích ứng niêm mạc lưỡi: Cảm giác nóng rát và khó chịu do BMS có thể khiến người bệnh thường xuyên cắn, liếm hoặc chà lưỡi vào niêm mạc miệng. Hành động này vô tình gây tổn thương cơ học cho lưỡi, dẫn đến kích ứng và viêm.

  • Thay đổi hệ vi sinh vật khoang miệng: BMS có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong hệ vi sinh vật khoang miệng, tạo điều kiện cho các vi khuẩn có hại phát triển mạnh. Vi khuẩn này có thể gây viêm nhiễm cho lưỡi và các mô mềm khác trong miệng.

  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Một số nghiên cứu cho thấy người mắc BMS có thể gặp thiếu hụt một số vitamin và khoáng chất như vitamin B12, sắt và kẽm. Những vi chất dinh dưỡng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của niêm mạc miệng.

  • Căng thẳng: Căng thẳng là một yếu tố có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của BMS, bao gồm cả cảm giác nóng rát và khó chịu. Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị viêm nhiễm hơn.

Chấn thương vùng miệng

Khi bị chấn thương, lưỡi có thể bị va đập mạnh dẫn đến tổn thương trực tiếp cho các mô mềm. Tổn thương này có thể gây ra tình trạng viêm, sưng tấy, đau nhức và chảy máu. Vết thương hở do chấn thương tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, dẫn đến nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể khiến tình trạng viêm lưỡi trở nên trầm trọng hơn, gây ra các triệu chứng như sưng mủ, sốt, hạch cổ to.

Một số vật dụng nha khoa như răng giả, niềng răng hoặc dụng cụ vệ sinh răng miệng có thể gây cọ xát hoặc chèn ép lưỡi, dẫn đến kích ứng và viêm.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm lưỡi
Một số vật dụng nha khoa có thể gây viêm lưỡi

Dị ứng với thuốc

Khi cơ thể có hiện tượng dị ứng với thuốc, hệ miễn dịch sẽ phản ứng lại bằng cách giải phóng các chất như histamin, bradykinin,... Các chất này gây ra các triệu chứng dị ứng như: sưng tấy, ngứa, đỏ da và trong một số trường hợp, viêm lưỡi.

Dị ứng thuốc có thể ảnh hưởng đến mạch máu, khiến chúng giãn ra và rò rỉ dịch. Dịch rò rỉ này có thể tích tụ ở lưỡi, dẫn đến sưng tấy và viêm. Một số trường hợp dị ứng thuốc hiếm gặp có thể ảnh hưởng đến cơ, bao gồm cả cơ ở lưỡi. Viêm cơ có thể gây ra các triệu chứng như yếu cơ, đau nhức và cứng hàm..

Đối tượng nào dễ bị viêm nướu, viêm lưỡi?

Viêm nướu, viêm lưỡi là bệnh lý nha khoa phổ biến, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh hơn, bao gồm:

Người vệ sinh răng miệng kém

Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến viêm nướu. Vệ sinh răng miệng kém tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ mảng bám trên răng và nướu, lâu dần hình thành cao răng. Mảng bám và cao răng kích thích nướu, dẫn đến viêm nhiễm.

Người hút thuốc lá

Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến nướu, lưỡi khiến chúng dễ bị tổn thương và viêm nhiễm. Hóa chất trong thuốc lá cũng có thể gây hại cho nướu và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm.

Xem thêm: Trồng răng Implant bao nhiêu tiền 1 cái?

Đối tượng nào dễ bị viêm nướu, viêm lưỡi?
Người hút thuốc lá là đối tượng dễ bị viêm nướu

Người mắc bệnh tiểu đường

Tiểu đường làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng, bao gồm cả viêm nướu, viêm lưỡi. Người tiểu đường cũng thường gặp vấn đề kiểm soát lượng đường trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ phát triển mảng bám và cao răng.

Phụ nữ mang thai

Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ có thể làm tăng lưu lượng máu đến nướu, lưỡi, khiến chúng dễ bị kích ứng và viêm nhiễm. Tình trạng này thường được gọi là viêm do thai nghén.

Người cao tuổi

Nướu của người cao tuổi có thể trở nên mỏng manh và dễ bị tổn thương hơn do tuổi tác. Ngoài ra, người cao tuổi thường gặp khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng do hạn chế về khả năng vận động.

Người sử dụng một số loại thuốc

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống co giật, thuốc giảm huyết áp và thuốc ức chế miễn dịch, có thể gây ra tác dụng phụ khiến nướu dễ bị viêm nhiễm.

Người có hệ miễn dịch yếu

Những người mắc bệnh suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như HIV/AIDS hoặc ung thư, có nguy cơ cao bị viêm nướu do hệ miễn dịch suy yếu.

Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm nướu

Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định trong nguy cơ mắc bệnh viêm nướu. Nếu gia đình có người mắc bệnh này thì có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.

Phân loại bệnh viêm lưỡi

Viêm lưỡi có thể được phân loại thành các dạng chính sau:

Viêm lưỡi cấp tính

Viêm lưỡi cấp tính là tình trạng viêm nhiễm đột ngột và nghiêm trọng xảy ra ở vùng lưỡi. Bệnh gây ra cảm giác khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sức khỏe của người bệnh. Triệu chứng của viêm lưỡi cấp tính có thể nhận biết:

  • Sưng tấy dữ dội: Lưỡi có thể sưng to bất thường, khiến việc nói, nuốt và cử động lưỡi trở nên khó khăn.

  • Đau nhức dữ dội: Cơn đau có thể lan ra các bộ phận khác như má, cổ họng, tai.

  • Chảy nước dãi: Do không thể nuốt nước bọt hiệu quả.

  • Sốt: Có thể kèm theo ớn lạnh, mệt mỏi.

  • Thay đổi vị giác: Mất vị giác hoặc vị giác bị bóp méo.

Phân loại bệnh viêm lưỡi
Viêm lưỡi cấp tính gây đau đớn cho người bệnh

Viêm lưỡi mãn tính

Viêm lưỡi mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài xảy ra ở vùng lưỡi. Bệnh thường tiến triển chậm và có các triệu chứng nhẹ hơn so với viêm lưỡi cấp tính. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, viêm lưỡi mãn tính có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe. Triệu chứng của viêm lưỡi mãn tính gồm:

  • Sưng tấy nhẹ: Lưỡi có thể hơi sưng, nhưng không quá to như trong viêm lưỡi cấp tính.

  • Đau nhức âm ỉ: Cơn đau có thể âm ỉ, dai dẳng và lan ra các bộ phận khác như má, cổ họng, tai.

  • Rát lưỡi: Cảm giác rát bỏng hoặc ngứa ran trên lưỡi.

  • Thay đổi vị giác: Mất vị giác hoặc vị giác bị bóp méo.

  • Khô miệng: Do giảm tiết nước bọt.

  • Nứt lưỡi: Lưỡi có thể xuất hiện các vết nứt hoặc rãnh.

Phân loại bệnh viêm lưỡi
Nứt lưỡi là một trong những triệu chứng của viêm lưỡi mãn tính

Xem thêm: Báo giá trồng răng implant chi tiết theo dòng trụ

Viêm lưỡi teo

Viêm lưỡi teo hay còn được gọi là viêm lưỡi Hunter là tình trạng mất dần các nhú lưỡi, dẫn đến bề mặt lưỡi trở nên mịn, bóng và nhẵn. Bệnh thường không gây đau đớn nhưng có thể ảnh hưởng đến khả năng nếm vị, nuốt và nói chuyện. Triệu chứng của viêm lưỡi teo như sau:

  • Bề mặt lưỡi mịn, bóng: Lưỡi mất đi các gai nhú (những nốt nhỏ chứa các nụ vị giác), khiến bề mặt lưỡi trở nên trơn nhẵn và bóng loáng.

  • Giảm khả năng nếm vị: Do mất các nụ vị giác, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc cảm nhận vị ngọt, chua, mặn, đắng.

  • Khó nuốt: Bề mặt lưỡi trơn nhẵn có thể khiến việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn, đặc biệt là thức ăn lỏng.

  • Khó nói chuyện: Việc thiếu các gai nhú trên lưỡi có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm của một số phụ âm nhất định.

  • Khô miệng: Do giảm tiết nước bọt.

  • Cảm giác nóng rát hoặc ngứa ran trên lưỡi: Triệu chứng này ít gặp hơn.

Phân loại bệnh viêm lưỡi
Các gai lưỡi bị mất đi trong viêm lưỡi teo

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm lưỡi?

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm lưỡi như thiếu dưỡng chất, tình trạng vệ sinh răng miệng hay bệnh lý,... được chia thành các yếu tố chung và các yếu tố bệnh lý:

Yếu tố chung

Một số yếu tố chính góp phần làm tăng nguy cơ viêm lưỡi gồm:

  • Thiếu vitamin: Thiếu vitamin B12 hoặc sắt là những nguyên nhân phổ biến gây viêm lưỡi. Vitamin B12 cần thiết cho chức năng thần kinh và sản xuất tế bào máu, trong khi sắt cần thiết cho việc vận chuyển oxy đến khắp cơ thể. Khi thiếu hụt những vitamin này, lưỡi có thể trở nên sưng tấy, viêm và loét.

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích ứng lưỡi và làm tăng nguy cơ ung thư miệng, dẫn đến các vết loét hoặc sưng tấy. Hóa chất độc hại trong thuốc lá có thể làm hỏng các tế bào khỏe mạnh ở lưỡi và khiến chúng dễ bị tổn thương bởi vi khuẩn và virus.

  • Uống nhiều rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể kích ứng lưỡi và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Rượu bia cũng có thể làm giảm chức năng hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây bệnh.

  • Vệ sinh răng miệng kém: Vi khuẩn và nấm trong khoang miệng có thể tích tụ và gây viêm nhiễm lưỡi. Vệ sinh răng miệng kém bao gồm đánh răng và dùng chỉ nha khoa không thường xuyên, cũng như không sử dụng nước súc miệng.

  • Căng thẳng kéo dài: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm cả viêm lưỡi. Khi căng thẳng, cơ thể sản xuất ra nhiều hormone cortisol hơn, có thể làm giảm chức năng của hệ miễn dịch.

  • Thức ăn: Ăn các loại thức ăn chua, đồ ăn cay cũng có thể gây viêm lưỡi nếu sử dụng lượng lớn và lâu dài.

Yếu tố liên quan đến bệnh lý

Một số bệnh lý làm tăng nguy cơ viêm lưỡi như:

  • Nhiễm trùng: Viêm lưỡi có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Một số loại nhiễm trùng phổ biến gây viêm lưỡi bao gồm bị nhiễm Herpes simplex virus, Coxsackievirus và nấm Candida Albicans.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm lưỡi?
Nhiễm HSV có thể gây viêm lưỡi
  • Dị ứng: Dị ứng với thực phẩm, thuốc hoặc các chất khác có thể gây ra viêm lưỡi. Phản ứng dị ứng có thể khiến lưỡi sưng tấy, ngứa và nổi mẩn đỏ.

  • Các bệnh lý tự miễn: Một số bệnh lý tự miễn như lupus và hội chứng Behçet cũng có thể dẫn đến viêm lưỡi. Các bệnh lý tự miễn này khiến cơ thể tấn công các tế bào khỏe mạnh của chính mình, bao gồm cả các tế bào ở lưỡi.

  • Chấn thương lưỡi: Cắn lưỡi, bỏng lưỡi do thức ăn hoặc nước nóng có thể dẫn đến viêm lưỡi. Chấn thương lưỡi có thể làm hỏng các mô và khiến chúng dễ bị nhiễm trùng.

  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ là viêm lưỡi. Ví dụ, một số loại thuốc kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật trong miệng, dẫn đến phát triển nấm Candida albicans.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm lưỡi, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình mắc bệnh viêm lưỡi: Nếu có người thân trong gia đình bị viêm lưỡi có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Tuổi tác: Viêm lưỡi thường gặp hơn ở người lớn tuổi.

  • Giới tính: Viêm lưỡi có thể gặp ở cả nam và nữ, nhưng phụ nữ có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.

  • Điều trị nha khoa: Đeo niềng răng hoặc răng giả gây kích thích lưỡi dẫn đến tình trạng viêm lưỡi.

Các bệnh viêm lưỡi thường gặp

Một số bệnh viêm lưỡi thường gặp hiện nay Cô Chú, Anh Chị cần nhận biết và phân biệt:

Viêm lưỡi di trú

Viêm lưỡi di trú là một tình trạng rất phổ biến hiện nay. Vùng viêm thường ở trên đầu hoặc mặt lưỡi, đôi khi cả ở dưới bề mặt lưỡi. Lưỡi không đều, mịn, có vùng màu đỏ trông giống như hình dáng của một tấm bản đồ, bên cạnh đó là những đường lượn sóng màu trắng

Các bệnh viêm lưỡi thường gặp
Viêm lưỡi di trú

Viêm lưỡi bản đồ

Viêm lưỡi bản đồ hay ban đỏ di chuyển là một tình trạng viêm lành tính của lưỡi. Xuất hiện như những mảng ban đỏ, ranh giới rõ, được bao quanh bởi những đường viền mỏng, gồ lên, màu trắng. Viêm lưỡi bản đồ vô hại và không gây ra bất kì một biến chứng lâu dài nào. Nó không lây nhiễm.

Các bệnh viêm lưỡi thường gặp
Viêm lưỡi bản đồ

Viêm lưỡi hình thoi trung bình

Viêm lưỡi hình thoi trung bình được đặc trưng bởi một vùng đỏ, nhẵn, bằng phẳng hoặc nổi lên trên bề mặt lưỡi, loại viêm lưỡi này ảnh hưởng đến vùng giữa hoặc sau lưỡi. Hầu hết các chuyên gia tin rằng viêm lưỡi hình thoi trung bình là biểu hiện của tình trạng nhiễm nấm (viêm lưỡi do nấm candida).

Viêm teo lưỡi

Viêm teo lưỡi còn được gọi là viêm lưỡi hunter, viêm teo lưỡi xảy ra khi mất nhiều nhú lưỡi (chứa nụ vị giác). Nếu gặp phải tình trạng này, lưỡi thường trông bóng và mịn. Nhu cầu lưỡi là những gai nhỏ trên bề mặt lưỡi chứa các nụ vị giác, giúp ta cảm nhận vị giác. Khi bị viêm teo lưỡi, khả năng cảm nhận vị giác của người bệnh có thể bị ảnh hưởng.

Loét lưỡi Apthae

Loét lưỡi apthae là một số thương tổn nhỏ phát triển trên bề mặt lưỡi. Tình trạng này không có khả năng lây nhiễm cho người khác. Tuy nhiên, người nhiễm loét lưỡi sẽ khá đau, trong việc ăn uống, khó khăn lúc nói chuyện.

Lưỡi trắng

Lưỡi trắng là tình trạng bề mặt lưỡi xuất hiện một lớp màng hoặc mảng bám màu trắng xám. Lớp bám này có thể dày mỏng khác nhau và có thể dễ dàng cạo sạch bằng bàn chải đánh răng hoặc dụng cụ cạo lưỡi.

Lưỡi trắng là một tình trạng phổ biến và thường không nguy hiểm. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu như hôi miệng, mất vị giác, khó nhai nuốt.

Các bệnh viêm lưỡi thường gặp
Lưỡi trắng

Bạch sản

Bạch sản lưỡi là tình trạng xuất hiện các mảng trắng dày trên lưỡi, thường gặp ở mặt trong của má, nướu hoặc đáy miệng. Mảng trắng này được tạo ra bởi sự tăng trưởng quá mức của các tế bào da và thường không gây đau đớn.

Bạch sản lưỡi là một tình trạng phổ biến và thường không nguy hiểm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, bạch sản lưỡi có thể tiến triển thành ung thư miệng.

Các bệnh viêm lưỡi thường gặp
Bạch sản lưỡi

Ung thư lưỡi

Ung thư lưỡi là một dạng ung thư phát triển từ các tế bào vảy trên bề mặt lưỡi. Nó là một trong những loại ung thư miệng phổ biến nhất, chiếm khoảng 12% trường hợp ung thư miệng. Ung thư lưỡi thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi, nhưng trong những năm gần đây, căn bệnh này đang ngày càng có dấu hiệu trẻ hóa.

Các bệnh viêm lưỡi thường gặp
Ung thư lưỡi

Cần chú ý tới tình trạng viêm gai lưỡi kéo dài. Viêm gai lưỡi thường do nhiễm trùng, thiếu vitamin, hoặc kích ứng gây ra và thường không nguy hiểm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm gai lưỡi kéo dài có thể là dấu hiệu của ung thư lưỡi.

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm lưỡi

Việc chẩn đoán chính xác bệnh viêm lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm lưỡi thường được sử dụng:

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý bao gồm các bệnh lý răng miệng, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, và các loại thuốc đang sử dụng, kiểm tra lưỡi, nướu, má, răng và họng để tìm kiếm các dấu hiệu của viêm lưỡi, bao gồm sưng tấy, đỏ, lở loét, và thay đổi màu sắc.

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm lưỡi
Khám lâm sàng lưỡi và các yếu tố liên quan

Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số động tác với lưỡi, chẳng hạn như thè lưỡi, di chuyển lưỡi sang hai bên, và nói một số từ nhất định để đánh giá khả năng vận động của lưỡi.

Cận lâm sàng

Một số cận lâm sàng được áp dụng trong chẩn đoán viêm lưỡi như:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định các nguyên nhân tiềm ẩn gây viêm lưỡi, chẳng hạn như thiếu vitamin B12, thiếu sắt, hoặc nhiễm trùng.

  • Xét nghiệm vi sinh Xét nghiệm vi sinh có thể được thực hiện để xác định xem có bị nhiễm trùng vi khuẩn, nấm ở lưỡi hay không bằng phương pháp cạo lưỡi,...

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm lưỡi
Hình ảnh nấm Candida soi tươi trên kính hiển vi khi sau khi cạo lưỡi
  • Xét nghiệm sinh thiết: Xét nghiệm sinh thiết là phương pháp lấy một mẫu mô nhỏ từ lưỡi để kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm sinh thiết có thể giúp chẩn đoán các trường hợp viêm lưỡi do ung thư hoặc các bệnh lý khác.

  • Chẩn đoán hình ảnh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các cận lâm sàng về hình ảnh như chụp X-quang hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT), để khảo sát cấu trúc bên trong lưỡi và các mô xung quanh trong trường hợp nghi ngờ đặc biệt.

Phương pháp điều trị bệnh viêm lưỡi

Phương pháp điều trị bệnh viêm lưỡi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị bệnh viêm lưỡi phổ biến:

Điều trị nguyên nhân

Điều trị nguyên nhân chính là phần loại bỏ gốc rễ của vấn đề:

  • Thiếu vitamin: Bổ sung vitamin thiếu hụt, chẳng hạn như vitamin B12, sắt, hoặc axit folic.

  • Nhiễm trùng: Điều trị bằng thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm, hoặc thuốc kháng virus tùy thuộc vào loại tác nhân gây bệnh.

  • Kích ứng: Loại bỏ các tác nhân gây kích ứng, chẳng hạn như răng giả không vừa vặn hoặc cắn vào má.

  • Bệnh lý tiềm ẩn: Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn như nấm lưỡi, viêm lưỡi dị ứng,...

Giảm triệu chứng

Một số phương pháp làm giảm triệu chứng khó chịu cho người bệnh đang được áp dụng như:

  • Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau và sưng.

  • Thuốc tê miệng: Sử dụng thuốc tê miệng để giảm cảm giác khó chịu và rát buốt ở lưỡi.

  • Nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên lưỡi có thể giúp giảm sưng và đau.

  • Chế độ ăn uống mềm: Ăn thức ăn mềm và dễ nuốt để tránh làm tổn thương lưỡi thêm.

  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước để giữ cho miệng luôn ẩm ướt và ngăn ngừa khô miệng.

Phương pháp điều trị bệnh viêm lưỡi
Sử dụng thuốc cho bệnh nhân viêm lưỡi

Theo dõi và tái khám

Việc theo dõi và tái khám sau điều trị là vô cùng quan trọng. Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng để đảm bảo rằng đang đáp ứng tốt với điều trị và theo dõi tiến độ điều trị, phát hiện sớm các biến chứng nếu có.

Phương pháp phòng ngừa bệnh viêm lưỡi hiệu quả

Có thể phòng ngừa bệnh viêm lưỡi hiệu quả bằng cách áp dụng những biện pháp sau:

Vệ sinh răng miệng tốt

  • Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày: Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Bên cạnh đó việc chải lưỡi là cực kỳ quan trọng nhằm loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa trên lưỡi.

  • Dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày: Để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa giữa các kẽ răng.

  • Súc miệng bằng nước muối hoặc nước súc miệng kháng khuẩn: Giúp loại bỏ vi khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

  • Thăm khám nha sĩ định kỳ: Để kiểm tra sức khỏe răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Phương pháp phòng ngừa bệnh viêm lưỡi hiệu quả
Cần chải cả bề mặt lưỡi khi vệ sinh răng miệng

Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Ăn nhiều trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt: Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể.

  • Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ và đồ ngọt: Những loại thực phẩm này có thể kích thích lưỡi và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm.

  • Uống nhiều nước: Giúp giữ cho miệng luôn ẩm ướt và ngăn ngừa khô miệng.

Tránh các thói quen có hại

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm lưỡi và ung thư miệng.

  • Hạn chế uống rượu bia: Rượu bia có thể kích thích lưỡi và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

  • Tránh cắn vào má hoặc lưỡi: Việc này có thể gây ra các vết thương hở, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Tăng cường hệ miễn dịch

  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch.

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng.

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.

  • Bằng cách áp dụng những biện pháp phòng ngừa đơn giản này có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm lưỡi

Viêm lưỡi không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu như đau rát, sưng tấy, mất vị giác mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh viêm lưỡi là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng và tổng thể.

Xem thêm:

Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care

Nha khoa chuyên sâu

Trồng răng Implant

Dành riêng cho Cô Chú trung niên tại Việt Nam

Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.

Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.

Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.

Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây

(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.

Bài viết cùng chủ đề