[CHI TIẾT]: Người trưởng thành có bao nhiêu cái răng?

Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi

Mục lục nội dung

Nụ cười rạng rỡ với hàm răng trắng đều là niềm mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, để có được một nụ cười đẹp, chúng ta cần hiểu rõ về cấu tạo và số lượng răng của người trưởng thành. Vậy, người trưởng thành có bao nhiêu cái răng? Cùng Dr. Care trả lời cho câu hỏi này qua bài viết dưới đây để có thể hiểu sâu hơn về chúng.

Người trưởng thành có bao nhiêu cái răng?

Khi còn nhỏ, răng sẽ bắt đầu mọc lúc chúng ta 6 tháng tuổi, sau đó răng sẽ dần mọc đầy đủ đến khi chúng ta có thể tự ăn được. Trẻ em lúc này sẽ có khoảng 20 cái răng.

Đến khoảng năm 5 tuổi, trẻ em sẽ bắt đầu thay răng, những chiếc răng sữa rung đi, thay thế bằng răng vĩnh viễn. Cho đến tuổi trưởng thành, răng chúng ta sẽ mọc đủ, tổng cộng là 32 răng. Số răng này đã bao gồm cả 4 chiếc răng khôn ở cả hàm trên và hàm dưới.

Người trưởng thành có bao nhiêu cái răng?
Trẻ nhỏ có số lượng 20 chiếc răng

Trong 32 chiếc răng vĩnh viễn sẽ có 8 chiếc răng cửa (4 ở trên, 4 ở dưới), 4 chiếc răng nanh (2 ở trên, 2 ở dưới), 8 răng cối nhỏ và 12 răng cối lớn. 12 răng cối lớn còn được gọi là răng nhai hay răng cấm này đã bao gồm cả 4 cái răng khôn sẽ mọc sau ở độ tuổi 18 - 30 tuổi.

Phần lớn, 4 chiếc răng khôn sẽ không mọc cùng lúc tùy từng người, tùy từng cơ địa sẽ mọc mỗi lúc 1 chiếc. Có những người mọc răng khôn khi 19-20 tuổi nhưng cũng có người tới 30 tuổi mới mọc răng khôn.

Răng cối hay còn gọi là răng cấm, chúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc ăn nhai vì vậy kích thước của chúng thường rất lớn. Trong 12 răng cối sẽ có 4 chiếc răng khôn, tùy vào cơ địa mỗi người mà 4 chiếc răng này có thể mọc sớm hay muộn.

Người trưởng thành có bao nhiêu cái răng?
Người trưởng thành có tổng cộng 32 chiếc răng

Sau 18 tuổi toàn bộ răng trên hàm đã dần ổn định và không còn quá nhiều khoảng trống cho răng khôn. Đây là nguyên nhân chính gây nên tình trạng răng khôn mọc ngầm, mọc lệch,… ảnh hưởng đến các răng khác.

Vì răng khôn mọc không theo trật tự và gây đau đớn như thế nên rất nhiều người đã làm tiểu phẫu nhổ răng, nhổ luôn cả 4 cái răng khôn phiền phức đó đi. Chính vì vậy, rất nhiều người trưởng thành chỉ có 28 chiếc răng.

Cấu tạo hàm răng gồm mấy lớp?

Cấu tạo của răng người chia thành 3 phần chính, gồm:

  • Thân răng: Thân răng còn gọi là vành răng, là phần nằm ở phía trên nướu.

  • Chân răng: Chân răng là phần nằm sâu bên dưới xương hàm và nướu, bình thường sẽ không thể nhìn thấy chân răng. Chúng được neo giữ bởi những dây chằng nha chu.

  • Cổ răng: Cổ răng hay đường viền nướu là phần giao nhau giữa lợi và răng.

Hàm răng của người trưởng thành được cấu tạo từ 3 lớp chính từ ngoài vào trong:

Men răng

Là lớp cứng nhất của cơ thể, bao phủ bên ngoài thân răng. Men răng có chức năng chính là bảo vệ răng khỏi tác động từ bên ngoài như vi khuẩn, axit và sự mài mòn. Men răng không có khả năng tự phục hồi nên cần được chăm sóc cẩn thận để tránh bị mòn, sứt, vỡ.

Ngà răng

Ngà răng là lớp nằm bên dưới lớp men răng, chiếm phần lớn khối lượng của thân răng. Ngà răng có màu vàng nhạt, mềm hơn men răng nhưng cứng hơn xương. Ngà răng có chức năng chính là bảo vệ tủy răng và truyền cảm giác nóng, lạnh đến tủy. Ngà răng có khả năng tự phục hồi một phần nhờ các tế bào odontoblast.

Tủy răng

Tủy răng nằm ở phần trung tâm của răng, chứa mạch máu và dây thần kinh, có chức năng chính là cung cấp dinh dưỡng cho răng và cảm nhận các kích thích như nóng, lạnh, đau nhức. Tủy răng rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương.

Cấu tạo hàm răng gồm mấy lớp?
Cấu trúc và thành phần của hàm răng người

Ngoài 3 lớp chính này, hàm răng còn có một số cấu trúc khác như:

  • Nướu: Là mô mềm bao phủ xung quanh chân răng, giúp cố định răng trong xương hàm.

  • Xương ổ răng: Là phần xương hàm chứa chân răng.

  • Chân răng: Là phần nhọn của răng cắm sâu vào xương hàm.

  • Kênh tủy: Là ống chứa mạch máu và dây thần kinh đi qua ngà răng đến tủy răng.

Phân loại răng, vị trí và cách đọc tên các răng

Vị trí răng được xác định dựa trên vị trí của chúng trong cung hàm và số thứ tự theo chiều từ trước ra sau.

  • Cung hàm: Có 2 cung hàm, hàm trên và hàm dưới.

  • Số thứ tự: Mỗi loại răng được đánh số thứ tự từ 1 đến 8, bắt đầu từ chiếc răng ở giữa cung hàm và tăng dần về hai bên.

Tên răng được đọc theo cách sau:

  • Loại răng: Đọc tên loại răng trước, ví dụ như "răng cửa", "răng nanh", "răng hàm nhỏ" hoặc "răng hàm lớn".

  • Vị trí: Đọc vị trí răng sau, ví dụ như "hàm trên", "hàm dưới".

  • Số thứ tự: Đọc số thứ tự của răng sau cùng, ví dụ như "răng số 1", "răng số 2", "răng số 3" ...

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, răng con người được chia làm 4 nhóm khác nhau, gồm: Nhóm răng cửa (gồm 8 răng), nhóm răng nanh (gồm 4 răng), nhóm răng hàm nhỏ (gồm 8 răng) và cuối cùng là nhóm răng hàm lớn (gồm 8 răng). Mỗi nhóm răng đều có chức năng và nhiệm vụ hoàn toàn khác nhau, cụ thể:

Răng cửa (răng số 1,2)

Gồm 8 chiếc, gồm 4 chiếc ở hàm trên và 4 chiếc ở hàm dưới. Răng mọc phía trước cung hàm, dễ dàng nhìn thấy được khi cười nói. Răng cửa có hình dáng giống chiếc xẻng, phần rìa cắn rất sắc và bén. Chức năng chính của răng cửa là cắn và xé thức ăn thành miếng nhỏ.

Răng nanh (răng số 3)

Gồm 4 chiếc, gồm 2 chiếc ở mỗi hàm. Răng nanh có kích thước lớn hơn răng cửa và sắc nhọn để xé thức ăn. Răng nanh nằm ở vị trí thứ 3 trên cung hàm, mọc cạnh bên răng cửa. Răng nanh có hình dáng ngọn giáo, mũ răng dày, rất nhọn và sắc.

Răng hàm nhỏ (răng số 4,5)

Gồm 8 chiếc, gồm 4 chiếc ở mỗi hàm. Khác với răng cửa và răng nanh, răng hàm nhỏ có mũ răng hình lập phương, mặt cắn phẳng, trên mặt răng được chia thành 2 định đều và nhọn. Răng hàm nhỏ nằm giữa răng hàm lớn và răng nanh, được dùng để xé và nghiền nát thức ăn.

Răng hàm lớn

Gồm 12 chiếc, gồm 6 chiếc ở mỗi hàm. Đây là những chiếc răng lớn nhất của cung hàm. Mặt răng khá phẳng, có diện tích rộng, nên răng to, hình dáng rất phức tạp. Nhiệm vụ chính của những chiếc răng hàm lớn là nhai và nghiền nát thức ăn trước khi nuốt vào dạ dày.

Phân loại răng, vị trí và cách đọc tên các răng
Phân loại răng theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ

Quá trình hình thành và phát triển của răng

Quá trình hình thành và phát triển của răng là một quá trình phức tạp bắt đầu từ khi còn trong thai kỳ và tiếp tục cho đến khi trưởng thành. Quá trình này có thể được chia thành các giai đoạn sau:

Giai đoạn mầm răng (từ tuần thứ 6 thai kỳ đến tháng thứ 5 sau sinh):

  • Tuần thứ 6-8: Bắt đầu hình thành các nụ răng sữa.

  • Tháng thứ 3-5: Nụ răng sữa phát triển thành mầm răng sữa.

  • Tháng thứ 5 sau sinh: Mầm răng sữa bắt đầu hình thành men răng và ngà răng.

Quá trình hình thành và phát triển của răng
Quá trình mọc răng sữa ở bé

Giai đoạn phát triển răng sữa (từ tháng thứ 6 sau sinh đến 2,5 tuổi)

  • Tháng thứ 6-8: Mầm răng sữa tiếp tục phát triển men răng, ngà răng và tủy răng.

  • Tháng thứ 9-12: Răng sữa bắt đầu mọc qua nướu.

  • 2,5 tuổi: Trẻ đã mọc đầy đủ 20 chiếc răng sữa.

Giai đoạn ngủ phục hồi (2,5 tuổi đến 6 tuổi)

Sau khi mọc đầy đủ răng sữa, các mầm răng vĩnh viễn bắt đầu phát triển. Giai đoạn này được gọi là giai đoạn ngủ phục hồi vì không có răng nào mọc trong thời gian này.

Giai đoạn phát triển răng vĩnh viễn (6 tuổi đến 21 tuổi)

  • 6 tuổi: Răng cửa hàm dưới bắt đầu rụng và được thay thế bởi răng cửa vĩnh viễn.

  • 7-12 tuổi: Các răng sữa khác dần rụng và được thay thế bởi răng vĩnh viễn.

  • 12-18 tuổi: Mọc 4 chiếc răng khôn.

  • 21 tuổi: Trẻ đã mọc đầy đủ 32 chiếc răng vĩnh viễn (bao gồm cả 4 chiếc răng khôn).

Quá trình hình thành và phát triển răng ở mỗi người có thể khác nhau. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình này như di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách từ khi còn nhỏ là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe răng miệng tốt cho sau này.

Các chức năng của hàm răng người

Hàm răng người đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, không chỉ giới hạn ở việc nhai thức ăn. Dưới đây là một số chức năng chính của hàm răng:

Chức năng ăn nhai và tiêu hoá

Hàm răng giúp cắt nhỏ thức ăn thành những mảnh nhỏ hơn để dễ dàng tiêu hóa. Quá trình nhai thức ăn còn giúp trộn lẫn thức ăn với nước bọt, tạo điều kiện cho enzyme tiêu hóa trong nước bọt bắt đầu hoạt động.

Các chức năng của hàm răng người
Răng đảm nhận chức năng nhai

Chức năng thẩm mỹ

Răng trắng đều, nụ cười rạng rỡ giúp bạn tự tin giao tiếp và tạo ấn tượng tốt với người khác. Các vấn đề về răng miệng như răng sâu, răng mẻ, răng khấp khểnh... có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt và khiến bạn mất tự tin.

Chức năng phát âm

Lưỡi, môi và hàm răng phối hợp nhịp nhàng với nhau để tạo ra các âm thanh khi nói. Vị trí và hình dạng của răng ảnh hưởng đến cách phát âm các âm tiết khác nhau. Một số người có thể gặp khó khăn trong việc phát âm do các vấn đề về răng miệng như răng móm, răng hô, răng thưa…

Chức năng khác

Ngoài 3 chức năng chính trên, hàm răng còn có một số chức năng khác như:

  • Giữ cố định lưỡi: Lưỡi có vai trò quan trọng trong việc nhai, nuốt và phát âm. Hàm răng giúp giữ cố định lưỡi ở đúng vị trí, tạo điều kiện cho các chức năng này được thực hiện tốt.

  • Bảo vệ các mô mềm trong khoang miệng: Hàm răng giúp bảo vệ các mô mềm trong khoang miệng như nướu, lưỡi và má khỏi bị tổn thương.

  • Cảm nhận vị giác: Một số vị giác như vị chua và vị mặn được cảm nhận bởi các tế bào vị giác nằm trên lưỡi. Tuy nhiên, các vị giác khác như vị ngọt, vị đắng và vị umami cũng có thể được cảm nhận bởi các thụ thể vị giác nằm trên răng.

  • Hỗ trợ cấu trúc khuôn mặt: Răng cung cấp hỗ trợ cho cấu trúc của mặt, giữ cho các mô và cơ mặt ở vị trí thích hợp. Mất răng có thể dẫn đến sự thay đổi của cấu trúc khuôn mặt, ảnh hưởng đến hình dáng và biểu cảm.

  • Sức khỏe tổng thể: Sức khỏe răng miệng có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe tổng thể. Các vấn đề răng miệng như bệnh nướu răng có thể liên quan đến các bệnh lý khác như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Tiêu chí đánh giá hàm răng đẹp chuẩn Y khoa

Hàm răng đẹp chuẩn Y khoa không chỉ đơn thuần là hàm răng trắng sáng, đều đặn mà còn phải đáp ứng các tiêu chí sau:

Đường cung răng cân xứng

Đường cung răng cân xứng là đường cong tưởng tượng đi qua rìa cắn của răng cửa, đỉnh răng nanh và đỉnh núm ngoài của răng hàm lớn và răng hàm nhỏ trên cung hàm. Đường cung răng đẹp có những đặc điểm sau:

  • Mềm mại, không bị gãy khúc: Đường cung răng không nên có các điểm nhọn hay lõm bất thường.

  • Cân đối giữa hai bên cung hàm: Hai bên cung hàm có hình dạng và kích thước tương tự nhau, tạo nên sự hài hòa cho khuôn mặt.

  • Phù hợp với khuôn mặt: Đường cung răng cần phù hợp với hình dạng khuôn mặt (tròn, vuông, trái xoan...).

Tiêu chí đánh giá hàm răng đẹp chuẩn Y khoa
Đường cung răng cân xứng là một trong những tiêu chí đánh giá hàm răng đẹp chuẩn Y khoa

Đường cung răng cân xứng có vai trò quan trọng trong thẩm mỹ và chức năng của hàm răng:

  • Đường cung răng cân xứng giúp tạo nên nụ cười đẹp, hài hòa với khuôn mặt.

  • Đường cung răng cân xứng giúp phân bố lực nhai đều đặn trên các răng, giảm nguy cơ mòn răng, gãy răng và các bệnh lý về khớp thái dương hàm.

Hình dáng răng cân xứng

Hình dáng răng cân xứng là sự hài hòa về kích thước, tỷ lệ và hình dạng giữa các răng trong cùng một cung hàm. Theo tiêu chuẩn Y khoa, hình dáng răng cân xứng cần đáp ứng những đặc điểm sau:

  • Kích thước: Các răng trong cùng một loại (cửa, nanh, tiền hàm, hàm) có kích thước tương đương nhau, không chênh lệch quá nhiều. Ví dụ, răng cửa số 1 và số 2 có kích thước gần bằng nhau, răng nanh lớn hơn răng cửa nhưng không quá to, răng hàm lớn nhất trong tất cả các loại răng.

  • Tỷ lệ: Tỷ lệ giữa chiều cao và chiều rộng của mỗi chiếc răng nằm trong khoảng 0,7 - 0,85. Chiều cao răng được tính từ mặt nhai đến chóp răng, chiều rộng răng được tính từ mặt ngoài đến mặt trong của răng.

  • Hình dạng: Mỗi loại răng có hình dạng đặc trưng riêng:

  • Răng cửa: Hình vuông hoặc chữ nhật với các góc cạnh bo tròn.

  • Răng nanh: Hình chóp nhọn, kích thước lớn hơn răng cửa.

  • Răng tiền hàm: Hình thang, có mặt nhai phẳng với 1-2 đỉnh nhọn.

  • Răng hàm: Hình vuông hoặc chữ nhật, có mặt nhai phẳng với nhiều mấu nhọn.

Răng cân xứng giúp tạo nên nụ cười đẹp, hài hòa với khuôn mặt và giúp phân bố lực nhai đều đặn, tăng hiệu quả nhai, giảm nguy cơ mòn răng, gãy răng và các bệnh lý về khớp thái dương hàm.

Có sự hài hòa giữa kích thước và khoảng cách giữa các răng

Trong lĩnh vực Y khoa, sự hài hòa giữa kích thước và khoảng cách giữa các răng trong hàm răng được coi là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá vẻ đẹp và sức khỏe của hàm răng. Cụ thể, có hai khía cạnh chính được xem xét:

Kích thước của các răng:

Răng phải có kích thước phù hợp với kích thước của hàm răng và khuôn mặt của người đó. Răng quá lớn hoặc quá nhỏ so với kích thước hàm răng có thể tạo ra sự không cân đối và không hài hòa. Điều này có thể ảnh hưởng đến không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn về mặt chức năng, bao gồm khả năng nói chuyện, ăn uống.

Khoảng cách giữa các răng:

Khoảng cách giữa các răng cũng cần phải hài hòa và cân đối. Khoảng cách lớn có thể gây ra sự mất răng và các vấn đề về nướu. Ngược lại, việc các răng quá gần nhau có thể gây ra sự chen lấn và khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng.

Theo tiêu chuẩn nha khoa, khoảng cách giữa các răng cửa thường dao động từ 0,5 mm đến 3 mm. Khoảng cách này đủ rộng để vệ sinh răng miệng dễ dàng nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

Màu sắc răng trắng sáng tự nhiên, có độ bóng khỏe

Màu sắc răng trắng sáng tự nhiên, có độ bóng khỏe là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hàm răng đẹp chuẩn Y khoa. Theo các chuyên gia nha khoa, màu sắc răng đẹp lý tưởng thường có những đặc điểm sau:

  • Màu trắng ngà là màu sắc tự nhiên của men răng, thể hiện sự khỏe mạnh và không bị ố vàng.

  • Màu sắc của tất cả các răng trong hàm phải đồng đều, không có răng nào sẫm màu hoặc sáng màu hơn hẳn so với các răng khác.

  • Men răng khỏe mạnh sẽ có độ bóng tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp rạng rỡ cho nụ cười.

Tiêu chí đánh giá hàm răng đẹp chuẩn Y khoa
Màu sắc răng trắng sáng tự nhiên, có độ bóng khỏe

Độ bóng khỏe khi đáp ứng các yếu tố:

  • Bề mặt răng mịn màng, sáng bóng: Do men răng được bảo vệ tốt, không bị xỉn màu, ố vàng hay sần sùi.

  • Không có các vết nứt, mẻ: Răng khỏe mạnh, men răng nguyên vẹn, không bị nứt, mẻ do tai nạn hay thói quen xấu như nghiến răng.

  • Nướu hồng hào, khỏe mạnh: Nướu không bị viêm, sưng đỏ, chảy máu chân răng, bám nhiều cao răng.

Tỷ lệ răng và nướu chuẩn

Tỷ lệ giữa răng và nướu là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hàm răng đẹp chuẩn Y khoa. Tỷ lệ này được xác định dựa trên chiều dài của thân răng so với chiều cao của nướu khi cười. Theo các chuyên gia nha khoa, tỷ lệ lý tưởng giữa răng và nướu khi cười là:

  • Thân răng chiếm khoảng 80%, nướu chiếm khoảng 20%.

  • Khi cười hở mép, nướu lộ ra không quá 2mm.

  • Đường viền nướu xung quanh các răng phải đều đặn, không bị lồi lõm.

  • Nướu có màu hồng hào, khỏe mạnh, không bị viêm, sưng đỏ hay chảy máu chân răng.

Hài hòa với khuôn mặt

Một hàm răng đẹp hài hòa với khuôn mặt cần đáp ứng các yếu tố sau:

  • Kích thước răng cân đối với khuôn mặt, răng không quá to hoặc quá nhỏ so với tổng thể khuôn mặt. Tỷ lệ giữa các răng trước và sau hài hòa, răng cửa thường lớn hơn so với các răng sau, tạo nên sự cân đối cho nụ cười.

  • Hình dạng răng phù hợp với khuôn mặt. Ví dụ, người có khuôn mặt vuông nên có răng hình bầu dục, người có khuôn mặt tròn nên có răng hình chóp nhọn. Các răng có hình dạng tương đồng nhau, tạo nên sự đều đặn cho hàm răng.

  • Vị trí răng mọc đều đặn trên cung hàm, không bị hô, móm, khấp khểnh. Đường cung răng hài hòa với đường cong của khuôn mặt.

  • Nụ cười rộng và thoải mái, hở đều các răng. Đường cười (đường cong tạo bởi mép dưới khi cười) phù hợp với khuôn mặt. Nụ cười thể hiện sự tự tin, rạng rỡ.

Ngoài ra, cần lưu ý:

  • Màu sắc răng hài hòa với màu da.

  • Nướu khỏe mạnh, hồng hào.

  • Môi cân đối, không quá dày hoặc quá mỏng.

Những lợi ích của hàm răng chắc khỏe

Có một hàm răng chắc khỏe mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của Cô Chú, Anh Chị. Dưới đây là một số lợi ích chính:

Tăng cường sức khỏe

Răng chắc khỏe giúp bạn nhai kỹ thức ăn, giúp cơ thể tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng tốt hơn. Hàm răng khỏe mạnh giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý như sâu răng, viêm nướu, bệnh tim mạch, tiểu đường, đột quỵ,... Vi khuẩn từ miệng có thể xâm nhập vào máu và gây ra các vấn đề sức khỏe. Hàm răng khỏe mạnh giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập, tăng cường hệ miễn dịch.

Những lợi ích của hàm răng chắc khỏe
Hàm răng chắc khỏe sẽ đem lại sự tự tin trong cuộc sống

Tăng cường sự tự tin

Hàm răng chắc khỏe giúp bạn có nụ cười đẹp, tự tin giao tiếp và tạo ấn tượng tốt với mọi người. Nụ cười đẹp giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, công việc và cuộc sống, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Lợi ích khác

Răng chắc khỏe, đều đặn giúp bạn dễ dàng vệ sinh răng miệng, ngăn ngừa các bệnh lý nha khoa. Hàm răng khỏe mạnh giúp bạn tiết kiệm chi phí nha khoa trong tương lai. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cho thấy, người có hàm răng khỏe mạnh có thể sống thọ hơn những người có hàm răng yếu.

Phân biệt răng cấm và răng khôn

Răng cấm và răng khôn đều là những chiếc răng quan trọng trong hệ thống nhai của con người. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về vị trí, thời điểm mọc và chức năng. Dưới đây là bảng so sánh để phân biệt răng cấm và răng khôn:

Đặc điểm

Răng cấm

Răng khôn

Vị trí

Nằm ở vị trí thứ 6 và 7 tính từ răng cửa hai hàm

Nằm ở vị trí cuối cùng của cung hàm, sau răng cấm thứ 2

Thời điểm mọc

Mọc từ 12 đến 14 tuổi

Mọc từ 17 đến 25 tuổi, hoặc có thể không mọc

Số lượng

4 chiếc (2 chiếc mỗi hàm)

4 chiếc (2 chiếc mỗi hàm), nhưng có thể mọc ít hơn hoặc nhiều hơn

Hình dạng

Lớn, có nhiều múi

Có thể có nhiều hình dạng khác nhau, thường nhỏ hơn răng cấm

Chức năng

Nhai và nghiền nát thức ăn

Ít có chức năng nhai, có thể gây ra các vấn đề về răng miệng nếu mọc lệch

Chỉ định

Bảo tồn tối đa

Nhổ khi cần thiết

Nguy cơ bệnh lý

Nguy cơ mắc các bệnh lý như những răng khác

Nguy cơ cao, dễ mọc ngầm, lệch và khó vệ sinh

Trồng lại răng khi mất

Rất cần thiết, trồng răng giả càng sớm càng tốt

Không cần thiết

Phân biệt răng cấm và răng khôn
Răng cấm và răng khôn cần phân biệt rõ, tránh nhầm lẫn

Lưu ý thói quen sinh hoạt cần biết cách làm răng chắc khỏe

Để có răng chắc khỏe, việc duy trì một số thói quen sinh hoạt lành mạnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý giúp Cô Chú, Anh Chị bảo vệ và cải thiện sức khỏe răng miệng:

Chăm sóc răng miệng tốt

Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sử dụng bàn chải đánh răng mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Đánh răng đúng cách, chải đều các mặt của răng trong ít nhất 2 phút. Sử dụng chỉ nha khoa giúp loại bỏ thức ăn thừa và mảng bám ở những kẽ răng mà bàn chải đánh răng không thể tới được.

Súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn giúp tiêu diệt vi khuẩn trong khoang miệng và ngăn ngừa hôi miệng. Đi khám nha sĩ định kỳ 6 tháng một lần, Nha sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe răng miệng của bạn và phát hiện sớm các vấn đề nha khoa để điều trị kịp thời.

Chế độ ăn uống hợp lý

Hạn chế sử dụng các thực phẩm và đồ uống có hại cho răng miệng như: thức ăn cứng, dai, đồ ngọt, nước ngọt có gas,... Ăn nhiều trái cây và rau quả vì chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe răng miệng. Uống đủ nước giúp thanh lọc cơ thể và loại bỏ vi khuẩn trong khoang miệng.

Không hút thuốc lá

Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây hại cho răng miệng. Hút thuốc lá làm cho răng bị ố vàng, xỉn màu, đồng thời làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về nướu, ung thư miệng,...

Lưu ý thói quen sinh hoạt cần biết cách làm răng chắc khỏe
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân làm răng ố vàng, xỉn màu

Sử dụng sản phẩm chăm sóc răng miệng phù hợp

Sử dụng bàn chải đánh răng, kem đánh răng, chỉ nha khoa và nước súc miệng phù hợp Ngoài ra, cũng nên lưu ý:

  • Vệ sinh các dụng cụ chăm sóc răng miệng thường xuyên: Bàn chải đánh răng nên được thay mới sau 3 tháng sử dụng.

  • Không sử dụng chung dụng cụ chăm sóc răng miệng với người khác.

  • Tránh nhai đá, kẹo cứng hoặc các vật cứng khác vì có thể làm hỏng răng.

  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về răng miệng, hãy đi khám nha sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Đảm bảo đủ nước

Uống đủ nước không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp rửa trôi axit và thức ăn thừa trong miệng, giảm nguy cơ sâu răng.

Mất răng vĩnh viễn gây ra những hậu quả gì?

Mất răng vĩnh viễn, đặc biệt là những răng quan trọng trong hàm, có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe, thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số hậu quả phổ biến nhất:

Ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai

Khi mất răng, Cô Chú, Anh chị có thể gặp khó khăn khi nhai, đặc biệt là các loại thực phẩm cứng, dai do tiêu xương hay lệch khớp cắn.

tZE5j-U9ceY

Ảnh hưởng đến thẩm mỹ

Răng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình khuôn mặt. Khi mất răng, đặc biệt là răng cửa, khuôn mặt có thể bị hóp má, chảy xệ trông già hơn so với tuổi. Mất răng khiến nụ cười trở nên thiếu thẩm mỹ, ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp.

Ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng

Khi mất răng, các răng xung quanh có thể di chuyển về vị trí trống để lấp đầy khoảng trống, dẫn đến tình trạng xô lệch răng. Do mất đi sự hỗ trợ của răng lân cận, men răng của các răng còn lại có thể bị mòn nhanh hơn, dẫn đến tình trạng răng nhạy cảm, ê buốt.

Mất răng khiến thức ăn dễ bám dính vào nướu và các kẽ răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây các bệnh lý răng miệng.

Cấy ghép Implant - Giải pháp phục hồi răng bị mất

Cấy ghép Implant là phương pháp nha khoa hiện đại, tiên tiến được sử dụng để phục hồi răng đã mất bằng cách cấy trụ Implant vào xương hàm, thay thế cho chân răng thật. Trụ Implant được làm từ vật liệu Titanium, tương thích cao với cơ thể, có chức năng như chân răng thật, giúp nâng đỡ mão sứ hoặc cầu răng, phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ như răng thật.

Ưu điểm của cấy ghép Implant:

  • Phục hồi chức năng ăn nhai: Cấy ghép Implant giúp Cô Chú, Anh chị có thể ăn nhai như bình thường, không lo lắng về việc thức ăn giắt vào kẽ răng hay khó khăn khi nhai thức ăn cứng.

  • Thẩm mỹ cao: Cấy ghép Implant giúp phục hồi nụ cười tự tin, rạng rỡ như răng thật.

  • Tuổi thọ lâu dài: Implant có tuổi thọ cao, có thể tồn tại trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời nếu được chăm sóc tốt.

  • Không ảnh hưởng đến các răng xung quanh: Cấy ghép Implant không cần mài nhỏ các răng xung quanh như phương pháp cầu răng truyền thống.

  • Giảm nguy cơ tiêu xương hàm: Cấy ghép Implant giúp ngăn ngừa tình trạng tiêu xương hàm do mất răng.

Cấy ghép Implant - Giải pháp phục hồi răng bị mất
Cấy ghép Implant là một trong những phương pháp tối ưu cho phục hồi răng bị mất

Cấy ghép Implant là một phương pháp an toàn và hiệu quả, được áp dụng rộng rãi trong nha khoa hiện đại. Tuy nhiên, chi phí cấy ghép Implant cao hơn so với các phương pháp phục hồi răng khác.

Bảng giá trồng răng Implant chuẩn y khoa tại Dr. Care

Giá trồng răng Implant đơn lẻ tại Dr. Care dao động từ 17.500.000 VNĐ - 39.000.000 VNĐ/ răng Implant (Bao gồm phục hình mão răng sứ titian trên Implant).

[table-5tru]

Giá trồng răng Implant toàn hàm All on - 4 tại nha khoa Dr. Care dao động từ 99.000.000 VNĐ - 139.000.000 VNĐ, giá này chưa bao gồm chi phí phục hình hàm trên Implant.

[table-all-on-4]

** Bảng giá này đã bao gồm 10% VAT

*** Tất cả các phương án trồng răng implant tại Dr. Care đều được áp dụng chương trình thanh toán trả chậm lãi suất 0%.

Đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp

Dr. Care quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa cấy ghép Implant, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa, đã thực hiện thành công hơn 3.000 ca cấy ghép Implant cho khách hàng.

Bảng giá trồng răng Implant chuẩn y khoa tại Dr. Care

Dr. Care quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Cấy ghép Implant có nhiều năm kinh nghiệm

Các bác sĩ luôn cập nhật những kiến thức và kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực cấy ghép Implant, đảm bảo mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng cao và an toàn.

Hệ thống trang thiết bị hiện đại

Dr. Care được trang bị hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại nhập khẩu từ các nước tiên tiến như Mỹ, Đức, Hàn Quốc,... giúp đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình cấy ghép Implant, hạn chế tối đa xâm lấn và mang đến kết quả điều trị tốt nhất.

Chất lượng Implant cao cấp

Dr. Care sử dụng các loại Implant cao cấp từ các thương hiệu uy tín trên thế giới như Straumann (Thụy Sĩ), Nobel Biocare (Mỹ), Dentium (Hàn Quốc),... đảm bảo độ an toàn, tính tương thích sinh học cao và tuổi thọ lâu dài.

[bao-gia-theo-tru]

Chế độ bảo hành uy tín

Dr. Care bảo hành Implant trọn đời cho khách hàng, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại đây.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo

Dr. Care luôn quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng, vì vậy chúng tôi luôn cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo, tận tâm, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bảng giá trồng răng Implant chuẩn y khoa tại Dr. Care
Khách hàng hài lòng với chất lượng dịch vụ tại Dr. Care

Ngoài ra, Nha khoa Dr. Care còn có các chương trình ưu đãi và hỗ trợ trả góp linh hoạt để giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận với dịch vụ cấy ghép Implant. Dr. Care luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ nha khoa chất lượng cao với chi phí hợp lý nhất.

Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care

Nha khoa đầu tiên

Chuyên sâu trồng răng Implant

Dành riêng cho người trung niên tại Việt Nam

Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.

Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.

Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.

Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây

(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.

Bài viết cùng chủ đề