Bác sĩ CKI
NGUYỄN TRUNG KHÁNH
CHUYÊN NGÀNH:
Xi măng nha khoa là gì? Xi măng nha khoa là một loại vật liệu nha khoa có tính ứng dụng cao, được sử dụng rộng rãi trong các thủ thuật nha khoa phục hồi, chủ yếu cho mục đích trám và gắn răng. Tìm hiểu về công dụng và lợi ích của xi măng nha khoa trong các thủ thuật nha khoa như làm răng giả, veneer, mão răng... Cùng khám phá các loại xi măng nha khoa phổ biến và cách chúng giúp Cô chú, Anh chị có nụ cười khỏe đẹp.
Xi măng nha khoa đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết các phục hình nha khoa với răng thật, mang lại nụ cười tự tin và chức năng ăn nhai tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công dụng, lợi ích và các loại xi măng nha khoa phổ biến hiện nay, giúp Cô chú, Anh chị hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng.
Xi măng nha khoa dùng để làm gì?
Xi măng nha khoa là một loại vật liệu composite quan trọng trong nhiều thủ thuật nha khoa, từ việc tạo răng giả, gắn mắc cài chỉnh nha, đến phục hình răng và nhiều ứng dụng khác. Vật liệu này có khả năng kết dính và chống thấm nước vượt trội, giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các phục hình nha khoa.
Về cơ bản, xi măng nha khoa được cấu tạo từ hai thành phần chủ yếu:
Xi măng: Được tạo ra từ quá trình nung nóng và nghiền mịn đá vôi, thạch cao cùng các khoáng chất khác. Xi măng đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo nên độ cứng và độ bền cho xi măng nha khoa.
Polymer: Đây là một loại nhựa có tính dẻo, tồn tại ở dạng lỏng khi sử dụng. Polymer có tác dụng liên kết các hạt xi măng lại với nhau, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chống thấm nước cho vật liệu.
Phân loại xi măng trám răng phổ biến hiện nay
Hiện nay, thị trường nha khoa cung cấp đa dạng các loại xi măng với ưu nhược điểm khác nhau, cho phép lựa chọn phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Xi măng dựa trên nền Zinc Oxide
Xi măng nha khoa trên nền Zinc Oxide, đặc biệt là loại Zinc Oxide - Eugenol (ZOE), là một lựa chọn truyền thống được ưa chuộng trong lĩnh vực nha khoa, đặc biệt trong các thủ thuật trám bít ống tủy. Ưu điểm nổi bật của loại xi măng này là khả năng tạo lớp bịt kín tuyệt vời, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và bảo vệ cấu trúc răng bên trong.
Tuy nhiên, việc sử dụng xi măng ZOE cũng cần lưu ý một số hạn chế. Đầu tiên, vật liệu này thể hiện tính nhạy cảm đáng kể với độ ẩm, đòi hỏi môi trường làm việc phải được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo ống tủy khô ráo hoàn toàn trước khi tiến hành trám bít. Thứ hai, mặc dù hiếm gặp, một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác kích ứng nhẹ sau khi trám. Tuy nhiên, những phản ứng này thường mang tính chất tạm thời và sẽ giảm dần theo thời gian.
[cta-insite]
Xi măng có thành phần hoạt tính thuốc, dùng để trám bít ống tủy
Một số loại xi măng trám bít ống tủy phổ biến hiện nay thuộc nhóm này bao gồm Endomethasone, Endomethasone N và Endofill. Đặc biệt, xi măng Endomethasone chứa các thành phần hoạt tính như Zinc oxide, Bismuth subnitrate,Dexamethasone và Parafomaldehyde.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau khi trám bít tủy bằng Endomethasone, bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đau nhẹ ban đầu.Đây là phản ứng bình thường do sự hiện diện của corticosteroids trong thành phần của xi măng.
Xi măng dựa trên nền Glass lonomer
Xi măng Glass Ionomer có khả năng liên kết hóa học mạnh mẽ với ngà răng, mang lại độ bám dính vượt trội. Tuy nhiên,một điểm hạn chế của loại xi măng này là việc loại bỏ nó trong quá trình điều trị tủy lại gặp nhiều khó khăn, do các dung dịch làm mềm gutta-percha (cone) không có tác dụng lên Glass Ionomer.
Hiện nay, do những hạn chế này và sự phát triển của các vật liệu thay thế, xi măng Glass Ionomer không còn được sử dụng rộng rãi như trước.
Xi măng dựa trên nền Composite Resin
Xi măng nha khoa từ vật liệu resin (nhựa) đã có mặt từ năm 1978 và vẫn giữ được sự tin tưởng của các chuyên gia nha khoa cho đến ngày nay. Nhóm vật liệu này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc trám bít ống tủy, bao gồm:
Khả năng bám dính tuyệt vời: Resin có độ chảy lỏng tốt, giúp dễ dàng điền đầy các ngóc ngách trong ống tủy,đồng thời tạo liên kết chặt chẽ với mô răng, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
Thời gian đông cứng nhanh: Resin có thời gian làm việc nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian điều trị và mang lại sự tiện lợi cho cả bác sĩ và bệnh nhân.
Tính thẩm mỹ cao: Xi măng resin không gây nhiễm màu lên răng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho vùng răng đã điều trị.
Độ bền và ổn định: Vật liệu này không bị hòa tan trong môi trường dịch mô hay máu, đồng thời không gây độc tính và phản ứng mô quanh chóp, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Dễ quan sát trên phim X-quang: Nhờ độ cản quang cao, xi măng resin giúp bác sĩ dễ dàng kiểm tra và đánh giá kết quả trám bít trên phim X-quang.
Đơn giản và dễ sử dụng: Quy trình thao tác với xi măng resin tương đối đơn giản, giúp bác sĩ thực hiện trám bít một cách nhanh chóng và chính xác.
Xem thêm: Trồng răng Implant bao nhiêu tiền 1 cái?
Xi măng dựa trên nền Calcium Phosphate
Xi măng canxi photphat (CPC) là một hỗn hợp đặc biệt gồm hai hợp chất canxi photphat, một có tính axit và một có tính bazơ. Thường được gọi là xi măng hydroxyapatite, nó chủ yếu bao gồm tetracalcium phosphate và dicalcium phosphate.Khi được trộn với nước, hai hợp chất này trải qua một phản ứng đẳng nhiệt, tạo ra một vật liệu rắn chứa hydroxyapatite, có khả năng cản quang tương tự như xương tự nhiên.
Trong môi trường ẩm, CPC dần dần chuyển hóa thành hydroxyapatite, một thành phần chính của xương. Điều này mang lại cho CPC khả năng tương thích sinh học, không gây ra phản ứng viêm hoặc độc hại kéo dài, khiến nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng y sinh.
Xi măng nhựa tự dán Permacem
Xi măng nhựa tự dán PermaCem, một sản phẩm tiên tiến của DMG, đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực nha khoa nhờ những ưu điểm vượt trội về tính tiện dụng, thẩm mỹ và khả năng ứng dụng đa dạng.
PermaCem thuộc dòng xi măng nhựa (resin) tự dính, loại bỏ sự cần thiết của các bước xử lý bề mặt phức tạp như etching và bonding. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu nguy cơ sai sót trong quá trình thao tác, mang lại hiệu quả phục hình tối ưu.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của PermaCem là khả năng bám dính vượt trội trên nhiều loại vật liệu phục hình,bao gồm cả zirconia và các loại sứ thẩm mỹ khác. Điều này đảm bảo độ bền chắc và ổn định lâu dài cho phục hình, mang đến sự yên tâm cho cả bác sĩ và bệnh nhân.
Bên cạnh đó, PermaCem còn sở hữu công thức Flow 2.0 cải tiến, giúp vật liệu có độ chảy lỏng lý tưởng, dễ dàng điền đầy các khe hở và loại bỏ phần dư thừa một cách nhanh chóng và đơn giản. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của phục hình.
Xi măng Meron
Xi măng Meron, với độ dày lớp xi măng chỉ 15μ, mang lại độ chính xác cao trong các phục hình thẩm mỹ như mão răng,cầu răng, inlay, onlay, cũng như trong việc gắn post và bands chỉnh nha. Hơn nữa, việc sử dụng Acid Polyacrylic trong thành phần giúp xi măng Meron tăng cường khả năng tương thích sinh học với ống tủy và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình gắn kết cơ học.
Vì sao không nên thực hiện trám răng bằng xi măng nha khoa tại nhà?
Trám răng tại nhà thường được coi là giải pháp tạm thời khi chưa thể đến nha khoa, sử dụng các vật liệu như thuốc trám răng, dầu đinh hương thay cho thuốc tê. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp điều trị chính thức và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Trong trường hợp sâu răng, việc loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trước khi trám là rất quan trọng. Các vật liệu trám tại nhà không thể đảm bảo điều này, khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm tủy,thậm chí dẫn đến mất răng.
Hơn nữa, trám răng tại nhà không thể ngăn chặn quá trình ăn mòn men răng và tổn thương tủy răng. Do đó, tình trạng sâu răng có thể tiếp tục diễn biến xấu đi mặc dù đã được trám.
Tóm lại, trám răng tại nhà chỉ nên là giải pháp tình thế trong thời gian ngắn. Để bảo vệ sức khỏe răng miệng, hãy đến nha khoa để được điều trị chuyên nghiệp và đúng cách.
Có thể bạn quan tâm: Trám răng bao nhiêu tiền tại các phòng khám nha khoa TP.HCM
Đối tượng nào có thể trám răng bằng xi măng
Xi măng nha khoa, giống như các vật liệu trám răng khác, đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục những chiếc răng bị tổn thương do sâu răng hay sứt mẻ. Nhờ khả năng kết dính và tạo hình, xi măng giúp ngăn chặn quá trình phá hủy men răng, đồng thời trả lại vẻ đẹp tự nhiên và chức năng ăn nhai cho răng.
Dựa vào đặc tính riêng của từng loại xi măng, chúng được ứng dụng linh hoạt trong các trường hợp cụ thể:
Trám lỗ sâu lớn: Với khả năng bám dính chắc chắn, dễ sử dụng và màu sắc tương đồng với răng thật, xi măng là lựa chọn lý tưởng để trám các lỗ sâu lớn, mang lại vẻ thẩm mỹ tự nhiên cho hàm răng.
Trám vùng cổ răng bị mòn: Do đặc tính chịu lực và chống mòn kém hơn so với các vật liệu khác, xi măng thường được sử dụng để trám vùng cổ răng. Đây là khu vực ít chịu tác động mạnh từ lực nhai, đồng thời dễ bị sâu răng nên cần được bảo vệ đặc biệt.
Xi măng trám răng có bền không?
Xi măng trám răng được thiết kế để chịu đựng lực nhai và mài mòn thường xuyên, đảm bảo miếng trám bền vững và không dễ bị hư hại hay bong tróc. Đặc tính này đặc biệt quan trọng đối với việc trám răng hàm, nơi phải chịu áp lực nhai lớn. Nhờ khả năng chịu lực tốt, bệnh nhân có thể thoải mái ăn uống mà không phải lo lắng về tình trạng miếng trám. Bên cạnh đó, khả năng chống mài mòn của xi măng còn giúp bảo vệ miếng trám khỏi những tổn thương hàng ngày, góp phần duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài.
Xi măng nha khoa giá bao nhiêu?
Giá xi măng nha khoa có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào loại xi măng, thương hiệu, quy cách đóng gói và nơi mua. Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quan, dưới đây là một số mức giá tham khảo:
Xi măng tạm thời: Giá dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng cho một tuýp hoặc lọ nhỏ. Ví dụ, xi măng tạm thời Cavex Temp có giá khoảng 150.000 - 200.000 đồng/tuýp.
Xi măng gắn vĩnh viễn: Giá thường cao hơn, từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng cho một bộ hoặc tuýp. Ví dụ, xi măng gắn Fuji 1 có giá khoảng 400.000 - 500.000 đồng/bộ, trong khi xi măng gắn Variolink Esthetic có thể lên đến hơn 2 triệu đồng/bộ.
Xi măng trám bít ống tủy: Giá cũng khá đa dạng, từ vài trăm nghìn đến hơn một triệu đồng cho một tuýp. Ví dụ, xi măng trám bít ống tủy Endofill có giá khoảng 300.000 - 400.000 đồng/tuýp.
Với sự đa dạng về chủng loại và tính ứng dụng cao, xi măng nha khoa đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong điều trị nha khoa. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc lựa chọn loại xi măng phù hợp và tuân thủ đúng kỹ thuật sử dụng là rất quan trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa để được tư vấn và lựa chọn giải pháp tốt nhất cho tình trạng răng miệng của Cô Chú, Anh Chị.
Có thể bạn quan tâm:
- Ngủ dậy thấy đắng miệng là bệnh gì? Nguyên nhân và cách khắc phục
- Cầu răng sứ là gì? 6 loại cầu răng phổ biến
- Cấy ghép Implant mất bao lâu? Phụ thuộc những yếu tố nào?
Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care
Trồng răng Implant
Dành riêng cho Cô Chú trung niên tại Việt Nam
Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.
Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.
Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.
Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây
(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.