Viêm quanh cuống răng: Chẩn đoán, nguyên nhân, điều trị

Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi

Mục lục nội dung

Viêm quanh cuống răng là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại khu vực cuống răng. Bệnh này thường bị nhầm lẫn với viêm nha chu nhưng lại tập trung chủ yếu ở chóp răng. Viêm quanh cuống răng nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến áp-xe; hoại tử tuỷ.

Cuống răng là gì? Vị trí và chức năng của cuống răng

Cuống răng, (Foramen apical) llà một phần quan trọng của chân răng, nằm sâu dưới lợi và trong ổ xương hàm. Cuống răng là vị trí đỉnh của chân răng, nơi mà mạch máu và các dây thần kinh đi vào răng để thực hiện những chức năng cần thiết như nuôi dưỡng và sửa chữa ngà răng, đồng thời tạo ra cảm giác cho răng.

Cuống răng chứa mô tủy, bao gồm các mạch máu và dây thần kinh, hỗ trợ răng và truyền cảm giác đến hệ thần kinh. Mô tủy này đi xuống qua ống của răng và ra ngoài ở cuối rễ, được biết đến là đỉnh rễ răng. Cuống răng là nơi mở ra cho mô tủy thoát ra ngoài.

Vị trí của cuống răng

Ngoài ra, cuống răng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chặt chẽ răng với xương hàm, giúp răng vững chắc và thực hiện tốt các chức năng như nhai và cắn.

Viêm quanh cuống răng là gì?

Viêm quanh cuống răng, hay còn được biết đến với tên gọi là áp-xe periapical, là một tình trạng nhiễm trùng tập trung tại đỉnh rễ của răng. Nhiễm trùng này thường bắt nguồn từ vi khuẩn xâm nhập vào mô tủy răng thông qua một vết nứt hoặc sâu răng, sau đó lan rộng đến đỉnh rễ và các mô xung quanh. Điều này khác biệt với áp-xe nha chu, vốn hình thành trong nướu răng.

Các triệu chứng của viêm quanh cuống răng có thể bao gồm đau khi nhai hoặc cắn, nhạy cảm với nhiệt độ nóng hoặc lạnh, đau nhức răng dữ dội, đau lan ra tai, cổ hoặc hàm, sốt, hơi thở có mùi hoặc vị không dễ chịu, sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới hàm, sưng mặt, khó thở hoặc khó nuốt. Đôi khi, áp-xe có thể vỡ, gây ra cảm giác giảm đau nhanh chóng cùng với một dòng chất lỏng có mùi khó chịu.

Tình trạng viêm quanh cuống răng chủ yếu xuất phát từ sự xâm nhập của vi khuẩn, bao gồm cả loại vi khuẩn yếm khí lẫn vi khuẩn ái khí, vào mô tủy răng hoặc mô nha chu đã bị viêm. Sự lan rộng của viêm tủy răng và viêm nha chu xuống cuống răng là nguyên nhân chính dẫn đến viêm cuống răng. Điều này khiến nó trở thành một trong những bệnh lý răng miệng gặp thường xuyên, chỉ sau viêm tủy răng và viêm nha chu.

Viêm cuống răng được phân loại thành ba dạng: cấp tính, bán cấp, và mạn tính. Trong quá trình chẩn đoán, các nha sĩ thường tiến hành kiểm tra lâm sàng và xác định bằng cách sử dụng phương pháp chụp X quang để đánh giá mức độ và tình trạng nhiễm trùng của răng.

Nguyên nhân viêm quanh cuống răng

Nguyên nhân chính của viêm quanh cuống răng, hay áp-xe periapical, thường liên quan đến vi khuẩn xâm nhập vào mô tủy răng. Điều này có thể xảy ra thông qua răng sâu, răng bị gãy, nứt hoặc tổn thương khác.

Viêm quanh cuống răng do nhiễm khuẩn

Vi khuẩn gây viêm quanh cuống răng thường là các loại vi khuẩn phổ biến trong khoang miệng, bao gồm cả vi khuẩn ái khí và kỵ khí. . Các vi khuẩn gây viêm quanh cuống răng thường xâm nhập qua các vết nứt, răng sâu hoặc tổn thương khác trên răng. Cơ chế gây viêm diễn ra khi vi khuẩn xâm nhập vào mô tủy thông qua các tổn thương như sâu răng, nứt hoặc gãy răng.

Quá trình này dẫn đến hình thành áp-xe, tụ dịch và vi khuẩn tại khu vực đỉnh rễ răng, gây đau và các triệu chứng khác. Các vi khuẩn này gây ra quá trình viêm nhiễm, từ đó tạo ra một môi trường lý tưởng cho chúng phát triển và sinh sôi, đồng thời gây ra áp-xe tại khu vực này. Khi nhiễm trùng lan rộng, nó có thể ảnh hưởng đến xương và các mô xung quanh cuống răng.

Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan rộng ra ngoài khu vực răng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Trong quá trình viêm tuỷ dẫn đến viêm quanh cuống răng, vi khuẩn xâm nhập từ các lỗ sâu trên răng và giải phóng nhiều loại chất có độc tính vào mô quanh cuống răng. Điều này bao gồm cả nội độc tố và ngoại độc tố từ vi khuẩn, cũng như các loại enzyme khác nhau.

Các enzyme này, bao gồm enzyme tiêu protein, phosphatase acid, ß-glucuronidase và arylsulfatase, góp phần vào quá trình phân hủy protein và cấu trúc tế bào.

Ngoài ra, sự phát thải của các enzyme khác có khả năng phá hủy cấu trúcvcũng là một phần của quá trình viêm nhiễm này. Prostaglandin và interleukin-6, được sản xuất trong quá trình viêm, cũng gây tiêu xương và làm tăng tình trạng viêm nhiễm.

Bệnh viêm quanh cuống răng do sang chấn răng

Viêm quanh cuống răng do sang chấn răng cấp tính: Xảy ra khi một chấn thương trực tiếp đến răng, chẳng hạn như va đập hoặc chấn thương mạnh, gây tổn thương cho mô tủy bên trong răng.

Khi tủy răng bị tổn thương, nó trở nên dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn từ miệng xâm nhập qua các vết nứt hoặc tổn thương trên răng. Điều này dẫn đến sự hình thành nhiễm trùng tại cuống răng, vùng đỉnh của rễ răng. Quá trình viêm nhiễm này có thể gây đau, sưng và các triệu chứng khác.

Viêm quanh cuống răng do sang chấn mạn tính: Viêm quanh cuống răng do sang chấn mạn tính xảy ra khi răng bị tổn thương lặp đi lặp lại hoặc bị tổn thương không nghiêm trọng nhưng không được điều trị kịp thời. Các tổn thương nhẹ nhưng thường xuyên có thể dẫn đến viêm nhiễm mô tủy răng, từ đó lan xuống cuống răng và gây viêm quanh cuống. Quá trình này thường xảy ra một cách chậm và có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng cho đến khi tình trạng nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng hơn.

Các yếu tố như việc duy trì vệ sinh răng miệng kém, chế độ ăn nhiều đường, hoặc tình trạng miệng khô cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm nhiễm. Nếu không được điều trị, viêm quanh cuống răng có thể lan rộng sang các khu vực khác như xương hàm và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết.

Bị viêm quanh cuống răng do sai sót trong điều trị

Viêm quanh cuống răng do sai sót trong điều trị nha khoa có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Viêm quanh cuống răng do chất hàn thừa hoặc chụp quá cao gây sang chấn khớp cắn xảy ra khi các thủ tục nha khoa không được thực hiện đúng cách. Trong trường hợp này, việc sử dụng quá nhiều chất liệu hàn hoặc chụp răng quá cao so với mặt cắn bình thường có thể gây ra áp lực không đều lên răng và khớp cắn, từ đó gây tổn thương và viêm nhiễm ở cuống răng.

Trong quá trình điều trị tủy, sai sót như đẩy chất bẩn ra vùng cuống, tắc ống tủy do gãy dụng cụ hoặc tạo nút ngà mùn, thủng ống tủy gây bội nhiễm, hoặc xé rộng lỗ cuống có thể xảy ra. Các tổ chức nhiễm khuẩn như sợi Cellulose từ giấy, bột tan từ găng tay hoặc các dị vật… bị đẩy vào vùng cuống trong quá trình điều trị.

Ngoài ra, vi khuẩn trong khoang tủy có thể kháng lại các chất sát trùng, và sử dụng thuốc sát khuẩn quá mạnh cũng có thể gây kích thích mạnh vùng cuống. Những sai sót này gây ra tình trạng viêm và nhiễm trùng quanh cuống răng, đôi khi dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.

Việc trồng răng Implant giả rẻ dẫn đến viêm quanh Implant (Peri-implantitis) không trực tiếp gây ra viêm quanh cuống răng ở những răng lân cận. Tuy nhiên, các yếu tố gây viêm quanh Implant, chẳng hạn như vệ sinh răng miệng kém hoặc sự tích tụ của mảng bám và vi khuẩn, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển viêm nướu và các bệnh lý răng miệng khác, bao gồm viêm quanh cuống răng ở răng lân cận.

Nhận biết triệu chứng viêm quanh cuống răng

Viêm quanh cuống răng cấp: một dạng viêm nhiễm nhanh chóng và nghiêm trọng xung quanh cuống răng, thường biểu hiện bằng cơn đau răng dữ dội và liên tục.

Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau nhức lan rộng ra vùng hàm, cổ hoặc tai, sưng tại khu vực răng tổn thương, và khó chịu khi nhai hoặc cắn.

Các triệu chứng này nhanh chóng xuất hiện và tăng lên theo thời gian.

Viêm quanh cuống răng mạn: thường xuất hiện ở những bệnh nhân từng trải qua đau răng do áp xe quanh cuống cấp, viêm tủy cấp, hoặc viêm quanh cuống cấp. Đặc điểm của bệnh lý này khác biệt so với viêm cuống cấp hoặc bán cấp:

  • Màu răng: Răng thay đổi màu sắc, trở nên xám đục ở ngà răng, có thể nhìn thấy qua lớp men.

  • Vùng ngách lợi: Ở khu vực lợi xung quanh cuống bị viêm có thể sưng nhẹ và xuất hiện lỗ rò. Đôi khi, lỗ rò này có thể nằm ở vị trí khác, tùy thuộc vào vị trí của nang và áp xe.

  • Gõ răng: Khi gõ vào răng, không gây đau hoặc chỉ gây đau nhẹ ở vùng cuống của răng. Tuy nhiên, tình trạng này chỉ xuất hiện trong các đợt viêm cấp hoặc bán cấp của thể mạn tính.

  • Tiêu xương ổ răng: Có thể khiến răng bị lung lay.

  • Chụp X-quang: Kết quả chụp X-quang có thể rõ ràng chỉ ra nguồn gốc của ổ mủ.

Viêm quanh cuống răng bán cấp: là tình trạng viêm nhiễm xung quanh răng phát triển không đầy đủ, thường liên quan đến răng khôn. Các triệu chứng có thể bao gồm đau nhức răng liên tục và âm ỉ, đau tăng lên khi hai hàm chạm nhau, sưng nhẹ và có thể có hạch di động ở vùng mặt tương ứng với răng bị viêm, và niêm mạc lợi tương ứng răng bị viêm cuống có thể tấy đỏ nhẹ, căng tức và đau khi ấn.

  • Sốt nhẹ dưới 38˚C hoặc không sốt: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu và đau đầu mà không nhất thiết phải sốt cao.

  • Đau nhức răng: Cảm giác đau liên tục và âm ỉ ở răng đang bị viêm.

  • Cảm giác chồi răng: Đau răng tăng lên khi hai hàm chạm nhau.

  • Sưng nhẹ ở vùng mặt: Vùng mặt tương ứng với vị trí răng bị viêm ít sưng nề và có thể có hạch nhỏ di động.

  • Ngách lợi tương ứng răng viêm cuống: Có biểu hiện tấy đỏ nhẹ, căng tức, và đau khi ấn.

  • Thay đổi màu răng: Răng có thể đổi sang màu xám hoặc không đổi màu.

  • Tổn thương sâu răng: Có thể quan sát thấy tổn thương sâu rõ ràng ở các mặt răng.

  • Răng lung lay: Răng có thể lung lay ở mức độ 1 hoặc 2.

  • Gõ dọc răng: Khi gõ dọc răng, cảm giác đau tăng lên đáng kể so với khi gõ ngang răng.

  • Chụp X-quang: Kết quả chụp X-quang có thể cho thấy hình ảnh mờ ở vùng cuống răng và tình trạng dây chằng giãn nhẹ.

Chẩn đoán bệnh viêm quanh cuống răng

Chẩn đoán bệnh viêm quanh cuống răng thường bắt đầu với một cuộc khám lâm sàng bởi bác sĩ. Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng và tiến hành kiểm tra thể chất kỹ lưỡng. Một phần quan trọng của quá trình chẩn đoán là kiểm tra xem răng (thường là răng khôn) có bị mắc kẹt phần nào dưới nướu hay không, và liệu có mô nướu (flap) che phủ phần răng đó không. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm như đỏ, sưng, mủ, hoặc các triệu chứng khác.

Chẩn đoán xác định

Chẩn đoán xác định ba loại viêm quanh cuống răng - cấp tính, bán cấp và mạn tính - đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng.

Chẩn đoán xác định viêm quanh cuống răng cấp:

Đặc trưng bởi cơn đau răng dữ dội, liên tục và tăng cường khi nhai. Bệnh nhân thường có các triệu chứng toàn thân như sốt cao, mệt mỏi và có thể có hạch sưng dưới hàm. Lâm sàng thấy sưng nề và đỏ ở nướu quanh răng, cùng với sự xuất hiện của mủ.

Toàn thân:

  • Cô Chú, Anh Chị thường cảm thấy mệt mỏi.

  • Sốt cao trên 38 ̊C.

  • Dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm khô môi, lưỡi bẩn.

  • Có thể có phản ứng hạch ở khu vực dưới hàm hoặc dưới cằm.

Cơ năng:

  • Đau nhức răng đặc trưng bởi cơn đau tự nhiên, liên tục, dữ dội, đau lan lên nửa đầu và tăng khi nhai.

  • Ít đáp ứng với thuốc giảm đau.

  • Bệnh nhân có khả năng tự xác định vị trí răng đau.

  • Cảm giác trồi răng, răng đau khi cắn hoặc ăn, khiến Cô Chú, Anh Chị ngại nhai.

Triệu chứng thực thể:

  • Vùng da tương ứng với răng tổn thương bị sưng nề, đỏ, không rõ ranh giới, đau khi ấn, có hạch tương ứng.

  • Răng có thể đổi màu hoặc không.

  • Thường thấy tổn thương do sâu răng, răng đã được chữa trị, hoặc các tổn thương khác không do sâu.

  • Răng bị lung lay rõ, thường ở mức độ 2 hoặc 3.

  • Gõ dọc răng gây đau dữ dội hơn so với gõ ngang.

  • Niêm mạc ngách lợi bị sưng nề, đỏ, ấn đau, mô lỏng lẻo.

  • Thử nghiệm tủy cho kết quả âm tính với thử điện và nhiệt do tủy đã hoại tử.

Dấu hiệu cận lâm sàng:

  • Chụp X-quang có thể cho thấy hình ảnh mờ ở vùng cuống, ranh giới không rõ và dấu hiệu dãn rộng dây chằng quanh cuống.

  • Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu đa nhân trung tính tăng và máu lắng tăng.

Chẩn đoán xác định viêm quanh cuốn răng bán cấp:

Triệu chứng ít nghiêm trọng hơn so với dạng cấp tính. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhức âm ỉ và có lỗ rò hoặc sẹo rò tại vùng cuống. Răng có thể lung lay nhẹ và đổi màu. Sưng nề và đau ở nướu là ít rõ ràng hơn.

Trên lâm sàng, tình trạng bệnh viêm quanh cuống răng bán cấp được chẩn đoán xác định dựa trên các dấu hiệu sau:

Toàn thân:

  • Bệnh nhân cảm thấy khó chịu và đau đầu.

  • Sốt nhẹ, nhiệt độ cơ thể dưới 38 ̊C, hoặc trong một số trường hợp không có sốt.

Triệu chứng cơ năng:

  • Đau nhức âm ỉ và liên tục ở răng bị tổn thương.

  • Cảm giác răng chồi cao, cơn đau tăng lên khi hai hàm chạm nhau.

Triệu chứng thực thể:

  • Ngách lợi tương ứng với vùng răng bị tổn thương sưng nề nhẹ, đỏ và đầy lên, đau khi ấn vào.

  • Ít thấy sưng nề tại vùng da bên ngoài tương ứng, nhưng có thể có hạch nhỏ di động.

  • Răng có thể đổi màu sang xám hoặc không thay đổi màu.

  • Viêm quanh cuống bán cấp gây ra tổn thương sâu răng ở các mặt răng, răng lung lay ở mức độ 1, 2.

  • Khi gõ dọc răng thì cảm giác đau nhiều hơn so với gõ ngang.

  • Thử nghiệm tủy cho kết quả âm tính.

Mặt cận lâm sàng:

Trên bản chụp X-quang có thể thấy hình ảnh mờ ở vùng cuống răng, và dấu hiệu của sự giãn nhẹ dây chằng quanh cuống.

Chẩn đoán xác định viêm quanh cuống răng mạn

Thường không có triệu chứng cấp tính rõ rệt. Bệnh nhân chủ yếu có tiền sử đau từ các đợt viêm cấp trước đó. Các dấu hiệu như sưng nề nhẹ ở nướu và thay đổi màu sắc răng có thể được quan sát. Răng lung lay và mất xương ổ răng có thể diễn ra.

Các dấu hiệu lâm sàng giúp xác định viêm quanh cuống mạn bao gồm:

Cơ năng:

Bệnh nhân chỉ có tiền sử đau từ các đợt viêm tủy cấp, viêm quanh cuống cấp, hoặc áp xe quanh cuống cấp tính.

Triệu chứng thực thể:

  • Màu răng thay đổi, trở nên xám đục ở ngà răng và ánh qua lớp men.

  • Vùng ngách lợi tương ứng với cuống răng bị viêm có thể hơi sưng nề, có lỗ rò hoặc sẹo rò ở vùng cuống.

  • Đôi khi lỗ rò không xuất hiện trong hốc miệng mà ở bên ngoài da hoặc gần nền mũi, tùy thuộc vào vị trí của nang và áp xe.

  • Khi gõ răng, bệnh nhân không cảm thấy đau hoặc chỉ cảm thấy đau nhẹ ở vùng cuống răng.

  • Răng có thể lung lay do tiêu xương ổ răng.

  • Thử nghiệm tủy cho kết quả âm tính.

Chẩn đoán cận lâm sàng - Chụp X-quang:

  • Khi đưa gutta-percha qua lỗ rò trong miệng, có thể thấy hình ảnh nguồn gốc của ổ mủ trên phim chụp X-quang.

  • Đối với áp xe quanh cuống mạn tính: Hình ảnh tiêu xương không có ranh giới rõ ràng.

  • Đối với u hạt và nang: Hình ảnh tiêu xương có ranh giới rõ ràng.

Chẩn đoán chính xác đòi hỏi sự đánh giá cả về lâm sàng và cận lâm sàng, bao gồm việc sử dụng chụp X-quang để xem xét sự tồn tại của các dấu hiệu tiêu xương hoặc nang, và kiểm tra tủy răng. Việc nhận biết và phân loại đúng giúp trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Chẩn đoán phân biệt viêm quanh cuống răng

Chẩn đoán phân biệt ba loại viêm quanh cuống răng - cấp tính, bán cấp, và mạn tính - dựa trên đặc điểm lâm sàng cụ thể của từng loại.

Phân biệt viêm quanh cuống cấp và bán cấp

Dấu hiệu toàn thân:

  • Viêm quanh cuống cấp: Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, có sốt cao, và có thể có phản ứng hạch ở vùng hàm hoặc cằm.

  • Viêm quanh cuống bán cấp: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, đau đầu, và có sốt nhẹ dưới 38˚C hoặc không có sốt.

Đặc điểm cơn đau:

  • Viêm quanh cuống cấp: Cơn đau tự nhiên, âm ỉ, và liên tục. Răng có thể lung lay và chồi cao, biểu hiện rõ ràng sự tổn thương nặng.

  • Viêm quanh cuống bán cấp: Cơn đau âm ỉ và liên tục xảy ra tại vị trí răng tổn thương. Bệnh nhân cảm thấy răng chồi cao, và cơn đau tăng khi hai hàm chạm nhau.

Gõ dọc răng:

  • Viêm quanh cuống cấp: Khi gõ dọc vào răng, cảm giác đau tăng lên đáng kể.

  • Viêm quanh cuống bán cấp: Gõ dọc vào răng gây ra cảm giác đau ít hơn so với viêm quanh cuống cấp.

Chẩn đoán phân biệt viêm cuống răng và viêm tuỷ cấp

Việc chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng cấp và viêm quanh cuống răng cấp dựa trên các triệu chứng và dấu hiệu sau:

Dấu hiệu toàn thân:

  • Viêm tủy cấp: Thường không có dấu hiệu toàn thân rõ rệt.

  • Viêm quanh cuống cấp: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, sốt cao, và có phản ứng hạch ở vùng hàm.

Đặc điểm cơn đau:

  • Viêm tủy cấp: Cơn đau thường tự nhiên và xuất hiện thành cơn, đặc biệt hay xuất hiện về đêm và đau tăng khi nhai thức ăn.

  • Viêm quanh cuống cấp: Đau tự nhiên, âm ỉ, và liên tục, thường kèm theo hiện tượng răng lung lay và chồi cao.

Gõ dọc răng:

  • Viêm tủy cấp: Gõ dọc vào răng thường gây đau ít hơn.

  • Viêm quanh cuống cấp: Gõ dọc vào răng gây đau nhiều hơn.

Thử tủy:

  • Viêm tủy cấp: Thường cho kết quả dương tính.

  • Viêm quanh cuống cấp: Thường cho kết quả âm tính.

Chụp X-quang:

  • Viêm tủy cấp: Vùng cuống răng thường cho hình ảnh bình thường trên phim chụp X-quang.

  • Viêm quanh cuống cấp: Có thể thấy hình ảnh dãn rộng dây chằng quanh cuống răng trên phim chụp X-quang.

Đối với viêm quanh cuống mạn, không thể chẩn đoán phân biệt chính xác thể bệnh nếu không thực hiện sinh thiết.

Điều trị viêm quanh cuống răng

Để điều trị, bước đầu tiên và quan trọng nhất là duy trì vệ sinh răng miệng cẩn thận, bao gồm đánh răng hàng ngày và sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám. Bác sĩ có thể thực hiện các thủ tục làm sạch sâu như cạo vôi và mài nhẵn răng để loại bỏ mảng bám dưới nướu. Trong một số trường hợp, có thể cần đến việc sử dụng thuốc kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng và viêm.

Nguyên tắc để điều trị viêm quanh cuống răng

Điều trị viêm cuống răng bao gồm các nguyên tắc chính sau:

  • Loại bỏ mô nhiễm lhuẩn và hoại tử: Điều này thường được thực hiện thông qua quá trình điều trị nội nha, nơi các mô bị nhiễm trùng và hoại tử bên trong ống tủy được loại bỏ cẩn thận.

  • Dẫn lưu tốt cho mô viêm: Điều này quan trọng để giảm viêm và tạo điều kiện cho việc lành lại của mô.

  • Hàn kín hệ thống ống tủy: Sau khi loại bỏ mô bị nhiễm khuẩn, hệ thống ống tủy cần được làm sạch và hàn kín để ngăn chặn sự nhiễm trùng tái phát và hỗ trợ quá trình hồi phục của mô cuống.

  • Can thiệp phẫu thuật khi cần thiết: Trong trường hợp tiên lượng điều trị nội nha không mang lại kết quả như mong đợi, phẫu thuật cắt cuống răng có thể được chỉ định.

Phác đồ điều trị bệnh lý viêm quanh cuống răng

Điều trị viêm cuống răng bao gồm ba phương pháp chính:

Điều trị toàn thân: Trong trường hợp viêm quanh cuống cấp và áp xe, sử dụng kháng sinh toàn thân, đặc biệt khi có viêm mô tế bào.

Điều trị nội nha:

Làm sạch và tạo hình hệ thống ống tủy.

Sử dụng Ca(OH)2 trong ống tủy để trung hòa mô viêm và sát khuẩn.

Hàn kín hệ thống ống tủy và phục hồi thân răng.

Điều trị phẫu thuật:

Áp dụng khi điều trị nội nha không hiệu quả hoặc tổn thương quanh cuống không phục hồi.

Tiến hành phẫu thuật loại bỏ lớp vỏ nang và có thể cắt phần cuống răng, sau đó hàn ngược cuống răng nếu cần.

Mỗi phương pháp này tùy thuộc vào mức độ và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Cách phòng ngừa bệnh viêm quanh cuốn răng

Phòng ngừa bệnh viêm quanh cuống răng có thể thực hiện thông qua các biện pháp sau:

  • Duy trì vệ sinh răng miệng: Đánh răng đúng cách ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.

  • Thăm khám định kỳ: Cần thăm nha sĩ thường xuyên để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề răng miệng.

  • Chăm sóc sức khỏe răng miệng tổng thể: Bảo vệ nướu và răng khỏi viêm nhiễm và các vấn đề khác.

Nếu Cô Chú, Anh Chị gặp bất kỳ dấu hiệu nào như đau hoặc sưng nướu, hãy lập tức đến gặp nha sĩ để được kiểm tra và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp​

Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care

Nha khoa chuyên sâu

Trồng răng Implant

Dành riêng cho Cô Chú trung niên tại Việt Nam

Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.

Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.

Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.

Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây

(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.

Bài viết cùng chủ đề