Thở bằng miệng có tốt không? Cách điều trị chứng thở bằng miệng?

Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi

Bác sĩ Nguyễn Trung KhánhBác sĩ Nguyễn Trung Khánh

Bác sĩ CKI
NGUYỄN TRUNG KHÁNH


CHUYÊN NGÀNH:

Trồng răng ImplantHồi phục vùng xương hàmNha khoa bảo tồnCấy ghép Implant toàn hàm
Mục lục nội dung

Hô hấp cung cấp cho cơ thể lượng oxy cần thiết để tồn tại. Nó cũng cho phép giải phóng carbon dioxide và chất thải. Có hai đường dẫn khí vào phổi: mũi và miệng. Hầu hết mọi người sử dụng cả mũi và miệng để thở. Tuy nhiên, có trường hợp sử dụng gần như bằng miệng để thở, vậy thở bằng miệng có tốt không và có những nguyên nhân nào dẫn đến việc này? Hãy cùng Dr. Care tìm hiểu thông tin qua bài viết sau.

Thở bằng miệng có tốt không?

Vì sao không nên thở bằng miệng? Thở bằng miệng[1] thường chỉ trở nên cần thiết khi Cô Chú, Anh Chị không thể thở qua mũi do tắc nghẽn mũi từ việc bị dị ứng hoặc cảm lạnh. Ngoài ra, khi tập thể dục, thở qua miệng có thể giúp oxy đến cơ bắp nhanh hơn.

Thở qua miệng suốt thời gian dài, kể cả khi đang ngủ, có thể dẫn đến các vấn đề:

Thở bằng miệng có thể gây rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, mó cũng có thể thay đổi cấu trúc khuôn mặt:

Ở trẻ em: thở bằng miệng có thể gây ra răng mọc lệch, dị dạng khuôn mặt, hoặc sự phát triển kém.

Ở người lớn: thở bằng miệng mãn tính có thể gây hôi miệng và bệnh nướu răng. Nó cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của các bệnh khác.

Thở bằng miệng có tốt không?
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe điều trị chứng thở bằng miệng bằng phẫu thuật hoặc dùng thuốc để giúp mọi người thở bằng mũi.

Hậu quả khi thở bằng miệng kéo dài?

Hầu hết mọi người đều phát triển thói quen thở bằng miệng khi còn rất nhỏ, có khả năng tạo tiền đề cho các vấn đề lâu dài.

Những người thở bằng miệng chứ không phải bằng mũi có nhiều khả năng bị rối loạn giấc ngủ, bao gồm cả chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn đường thở, các chuyên gia dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho rằng nguyên nhân có liên quan đến những khó khăn trong học tập và các vấn đề về hành vi.

Lệch khớp cắn

Thở bằng miệng có thể gây ra lệch khớp cắn do ảnh hưởng tới sự phát triển của khuôn mặt và hàm răng. Khi thở bằng miệng, việc duy trì áp lực bình thường trong khoang miệng bị thay đổi, điều này có thể ảnh hưởng đến vị trí của lưỡi và cách đóng của răng. Khi lưỡi không đặt đúng vị trí trên vòm miệng mà thay vào đó nằm dưới đáy miệng, áp lực này có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của xương hàm và răng, từ đó gây ra lệch khớp cắn.

Cụ thể, nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em thở bằng miệng do các nguyên nhân như phì đại amidan, dị ứng, hoặc hình dạng mũi không bình thường có thể phát triển những dạng lệch khớp cắn như mặt dài, hẹp, cằm lùi hoặc các vấn đề về răng không cắn khớp đúng​. Các nghiên cứu chỉ ra rằng thở bằng miệng không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất mà còn có thể liên quan đến các vấn đề hành vi và học tập ở trẻ​.

Hậu quả khi thở bằng miệng kéo dài?

Thay đổi cấu trúc khuôn mặt

Thở bằng miệng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trên khuôn mặt của trẻ, gây ra hiện tượng gọi là “khuôn mặt thở bằng miệng”. Những người có khuôn mặt thở bằng miệng thường có khuôn mặt dài, cằm hoặc hàm thụt vào.

Hội chứng ngưng thở

Ngưng thở khi ngủ là tình trạng khiến Cô Chú, Anh Chị ngừng thở khi đang ngủ. Điều này xảy ra do tắc nghẽn đường thở ( ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn) hoặc do não không kiểm soát chính xác hơi thở (ngưng thở trung tâm).

Thở bằng miệng có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ, một tình trạng có thể làm gián đoạn chất lượng giấc ngủ và tăng nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe khác. Thở bằng miệng trong khi ngủ có thể gây hẹp đường thở, làm khó khăn cho việc không khí lưu thông, dẫn đến ngưng thở lặp lại trong khi ngủ. Điều này không chỉ gây ra tiếng ngáy mà còn có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu, từ đó làm tăng nguy cơ huyết áp cao và suy tim​.

Bệnh lý răng miệng

Các nghiên cứu chỉ ra rằng thói quen thở qua miệng có thể dẫn đến các vấn đề về khớp cắn như khớp cắn chéo, vòm miệng cao, và sự phát triển không đều của hàm răng. Ngoài ra, thở bằng miệng cũng có thể làm giảm lượng nước bọt, dẫn đến tình trạng khô miệng, làm tăng nguy cơ sâu răngbệnh nướu răng do không có đủ nước bọt để làm sạch và bảo vệ răng miệng.

Một nghiên cứu tại Ấn Độ đã phát hiện ra rằng trẻ em sống ở làng mạc có khớp cắn tốt hơn và ít bị dị ứng hô hấp mãn tính so với những trẻ sống trong thành phố, và chỉ ra rằng khớp cắn chéo sau là tình trạng duy nhất có liên quan đến thói quen thở bằng miệng​.

Các vấn đề về hành vi

Các nghiên cứu cho thấy một số trẻ thở bằng miệng phát triển các vấn đề về hành vi tương tự như các vấn đề gặp ở trẻ mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Hậu quả khi thở bằng miệng kéo dài?

Một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng thở bằng miệng

Thở bằng miệng xảy ra khi mọi người không thể thở bằng mũi. Một số tình trạng ảnh hưởng đến thở mũi bao gồm:

Amidan mở rộng

Amidan mở rộng, hay còn được gọi là amidan to, có thể gây ra chứng thở bằng miệng ở trẻ em và người lớn. Amidan là các mô lympho nằm ở phía sau cổ họng và có vai trò trong việc giữ vi khuẩn ra khỏi cổ họng và thực quản. Khi amidan nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm, chúng có thể sưng to và làm cản trở không khí đi qua đường hô hấp trên. Điều này có thể khiến người bệnh phải thở bằng miệng thay vì thở qua mũi, đặc biệt là khi ngủ, dẫn đến việc có thể gặp vấn đề với giấc ngủ và thậm chí gây ra chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea).

Ngưng thở khi ngủ là một loại rối loạn giấc ngủ mà người bệnh có những cơn ngưng thở hoàn toàn trong ít nhất 10 lần trong giấc ngủ và lập đi lập lại nhiều lần trong đêm. Chứng ngưng thở khi ngủ được chia làm ba loại, đó là: ngưng thở tắc nghẽn (OSA), ngưng thở trung ương (CSA) và ngưng thở hỗn hợp (MSA). (trích nguồn Vinmec)

Khi amidan to làm cản trở đường hô hấp, trẻ có thể có biểu hiện thở bằng miệng, ngủ không yên giấc, ngáy, hoặc dễ bị nhiễm trùng tai do áp lực thay đổi ở ống Eustachian nối giữa tai giữa và cổ họng. Điều này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe và gây ra các vấn đề về xoang mũi, với các triệu chứng như nhiễm trùng tai hoặc mũi sẽ không thuyên giảm hoặc tái phát thường xuyên​.

Adenoids mở rộng

Adenoids là các tuyến trông giống như các khối mô nhỏ nằm phía trên vòm miệng và phía sau mũi. Adenoids bảo vệ trẻ nhỏ khỏi vi khuẩn và virus. Đôi khi, vòm họng bị sưng hoặc nhiễm trùng, làm tắc nghẽn đường thở của trẻ. Adenoids thường co lại khi con người già đi, do đó, adenoids mở rộng ít có khả năng gây thở bằng miệng ở người lớn.

Nghẹt mũi, cảm lạnh, dị ứng hoặc viêm xoang

Nếu bị dị ứng , cảm lạnh hoặc viêm xoang mãn tính , Cô Chú, Anh Chị có thể bị nghẹt mũi dai dẳng khiến không thể thở bằng mũi.

Thay đổi cấu trúc hoặc hình dạng mũi hoặc polyp mũi

Thay đổi cấu trúc hoặc hình dạng mũi có thể dẫn đến tình trạng thở bằng miệng do ảnh hưởng đến luồng không khí qua mũi. Các vấn đề như vách ngăn mũi lệch, polyp mũi hoặc tăng sản cuốn mũi có thể gây tắc nghẽn đường thở mũi và khiến người bệnh khó thở qua mũi, dẫn đến thở bằng miệng. Những thay đổi cấu trúc này cũng có thể gây ra tình trạng nghẹt mũi mãn tính hoặc viêm xoang, làm tăng thêm tình trạng thở bằng miệng như một cơ chế bù đắp.

Sự xuất hiện khối u trong mũi (hiếm gặp)

Khối u trong mũi, mặc dù là hiện tượng hiếm gặp, có thể gây ra tình trạng thở bằng miệng do chúng làm hạn chế luồng không khí qua đường mũi. Các khối u này có thể là lành tính như polyp mũi hoặc ác tính như ung thư mũi. Chúng có thể làm tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ đường thở mũi, buộc người bệnh phải dựa vào đường thở miệng để hô hấp. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật để loại bỏ khối u, liệu pháp bức xạ hoặc hóa trị, tùy thuộc vào bản chất và mức độ nghiêm trọng của khối u.

Việc chẩn đoán sớm các khối u này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời, giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng hô hấp của người bệnh. Bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp chẩn đoán như nội soi mũi, chụp CT hoặc MRI để đánh giá tình trạng này.

Một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng thở bằng miệng

Sự thay đổi về kích thước hoặc hình dạng của hàm

Thay đổi về kích thước hoặc hình dạng của hàm có thể dẫn đến tình trạng thở bằng miệng, đặc biệt là khi các thay đổi này ảnh hưởng đến không gian trong khoang miệng và khả năng đóng mở của hàm. Các nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá tác động của thở bằng miệng đối với sự phát triển xương mặt, cho thấy các chỉ số khớp cắn và hình dạng xương thay đổi đáng kể so với những trẻ thở bình thường qua mũi. Một số vấn đề phát sinh do thở bằng miệng bao gồm việc thay đổi về tỷ lệ các góc xương trên khuôn mặt, ảnh hưởng đến hình dạng và chức năng của cấu trúc hàm và răng.

Mở rộng ngách mũi (Vách ngăn lệch)

Vách ngăn của con người là sụn và xương chia bên trong mũi thành hai bên. Khi vách ngăn nghiêng sang một bên, nó có thể chặn đường thở.

Một số người phát triển thói quen thở qua miệng thay vì mũi ngay cả sau khi tắc nghẽn mũi được giải quyết. Đối với một số người mắc chứng ngưng thở khi ngủ, có thể trở thành thói quen ngủ với miệng mở để đáp ứng nhu cầu oxy.

Căng thẳng và lo lắng cũng có thể khiến Cô Chú, Anh Chị thở qua miệng thay vì mũi. Căng thẳng kích hoạt hệ thống thần kinh giao cảm dẫn đến thở nông, nhanh và bất thường.

Vì sao nên thở bằng mũi? Lợi ích của việc thở bằng mũi?

Các chuyên gia đồng ý rằng thở bằng mũi có nhiều lợi ích hơn thở bằng miệng. Mũi của chúng ta xử lý không khí khác với miệng. Những khác biệt này là cách cơ thể giữ cho chúng ta được an toàn và khỏe mạnh. Khi Cô Chú, Anh Chị hít vào bằng mũi, có những lợi ích sau:

Kiểm soát nhiệt độ: Phổi không thích không khí không quá lạnh và quá nóng. Trừ khi mũi bị tắc nghẽn, chẳng hạn như lệch vách ngăn hoặc viêm mũi mãn tính, mũi của cơ thể sẽ làm ấm hoặc làm mát không khí đi vào phổi. Điều này sẽ giúp không khí đạt đến nhiệt độ lý tưởng cho cơ thể. Thở bằng miệng không làm được điều này.

Mũi sản xuất oxit nitric, giúp phổi hấp thụ oxy và vận chuyển nó khắp cơ thể. Nó giúp thư giãn cơ trơn mạch máu và cho phép mạch máu giãn nở. Oxit nitric cũng có tính chống nấm, chống virus, chống ký sinh trùng, và chống vi khuẩn, nó giúp hệ thống miễn dịch chống lại nhiễm trùng.

Lọc độc tố: Các cấu trúc nhỏ giống như tóc gọi là lông mao trong mũi giúp lọc chất độc và mảnh vụn khi thở. Thở bằng mũi giúp đưa không khí đã được “lọc sạch" đến phổi. Thở bằng miệng hướng mọi thứ vào phổi.

Làm ẩm: Đường mũi làm ẩm không khí Cô Chú, Anh Chị hít vào. Miệng không làm được điều này, đó là lý do tại sao một số người thở bằng miệng thức dậy với cảm giác khô miệng hoặc đau họng .

Khứu giác: Mũi của Cô Chú, Anh Chị có thể ngửi thấy các chất có hại trong không khí hoặc thức ăn. Miệng không thể tìm thấy những chất độc này một cách hiệu quả.

Lần duy nhất thực sự cần thiết phải thở bằng miệng là khi tập thể dục cường độ cao hoặc nếu mũi bị nghẹt do cảm lạnh hoặc dị ứng . Thở bằng miệng tạm thời có thể giúp đưa không khí vào phổi nhanh hơn trong những tình huống này.

Dấu hiệu nhận biết một người đang thở bằng miệng

Ngáy to

Thở bằng miệng có thể gây ra ngáy to, một triệu chứng thường gặp trong các rối loạn giấc ngủ như hội chứng ngưng thở khi ngủ. Ngáy xảy ra do sự cản trở dòng không khí qua đường hô hấp trên, khiến các mô mềm trong cổ họng rung động. Người thở bằng miệng thường xuyên có nguy cơ cao mắc phải các vấn đề về giấc ngủ, và tình trạng này cũng có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như béo phì.

Miệng khô, hôi miệng

Thở bằng miệng thường dẫn đến các triệu chứng như miệng khô và hôi miệng. Khi thở qua miệng, không khí đi qua không được làm ẩm bởi các cấu trúc trong mũi, dẫn đến khô miệng do giảm tiết nước bọt. Nước bọt có vai trò quan trọng trong việc làm sạch miệng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mùi. Do đó, sự giảm tiết nước bọt khi thở bằng miệng có thể làm tăng nguy cơ hôi miệng.

Thường xuyên mệt mỏi, cáu kỉnh; dưới mắt có quầng thâm

Thường xuyên mệt mỏi và cáu kỉnh có thể là triệu chứng của việc thở bằng miệng, đặc biệt là khi điều này liên quan đến các vấn đề giấc ngủ như ngưng thở khi ngủ. Thở bằng miệng có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và khó chịu vào ban ngày do không ngủ đủ giấc và sâu. Điều này cũng có thể gây ra sự thay đổi trong cân bằng hormone và sự điều chỉnh của cơ thể về mặt sinh lý, từ đó ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc.

Ngoài ra, tình trạng thở bằng miệng có thể làm giảm hiệu quả của hô hấp, khiến cơ thể không nhận đủ oxy, điều này cũng góp phần vào cảm giác mệt mỏi.

Khàn tiếng

Thở bằng miệng có thể liên quan đến tình trạng khàn tiếng, vì khi không khí đi qua cổ họng mà không được làm ẩm bởi các cấu trúc trong mũi, nó có thể gây khô và kích ứng các mô cổ họng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng khàn tiếng khi các dây thanh âm bị khô và bị kích thích.

Có thể mắc chứng sương mù não

Thở bằng miệng có thể liên quan đến tình trạng "sương mù não" hay còn gọi là giảm khả năng tập trung và mệt mỏi tinh thần. Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khi thở bằng miệng, đặc biệt trong khi thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến trí nhớ làm việc, có thể làm thay đổi hoạt động của não, đặc biệt là giảm sóng alpha và theta. Điều này có thể gây ra sự suy giảm chức năng nhận thức do giảm độ bão hòa oxy trong máu, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và xử lý thông tin của não.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc thở qua miệng không chỉ ảnh hưởng đến lượng oxy hóa của máu mà còn thay đổi hoạt động của não trong các nhiệm vụ yêu cầu sự tập trung cao, có thể dẫn đến các triệu chứng như sương mù não. Do đó, việc cải thiện phương pháp thở và chuyển từ thở bằng miệng sang thở qua mũi có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức và giảm tình trạng sương mù não.

(Link tham khảo: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31518511/)

Ngoài ra, thở bằng miệng có thể dẫn đến nồng độ oxy thấp trong máu. Điều này liên quan đến huyết áp cao và suy tim. Các nghiên cứu cho thấy thở bằng miệng cũng có thể làm giảm chức năng phổi và làm trầm trọng thêm các triệu chứng và exacerbations ở những người mắc bệnh hen suyễn.

Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị chứng thở bằng miệng?

Thông thường, bác sĩ chẩn đoán thở bằng miệng bằng cách khám sức khỏe, kiểm tra vòm họng, amidan và mũi của Cô Chú, Anh Chị xem có bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến khả năng thở bằng mũi hay không. Bác sĩ cũng có thể hỏi về thói quen khi ngủ.

Chẩn đoán thở bằng miệng

Một số xét nghiệm có thể sử dụng bao gồm:

Kiểm tra niêm phong môi : Bài kiểm tra này đánh giá xem Cô Chú, Anh Chị có thể thở khi ngậm miệng hay không.

Kiểm tra gương : Bác sĩ đặt một chiếc gương dưới mũi để kiểm tra vết hơi nước hoặc ngưng tụ cho thấy đang thở bằng mũi.

Kiểm tra khả năng giữ nước : Bài kiểm tra này kiểm tra khả năng giữ nước trong miệng.

Nếu một nha sĩ hoặc bác sĩ nhận thấy amidan sưng, polyp mũi, và các điều kiện khác, Bác sĩ có thể giới thiệu đến một chuyên gia, như bác sĩ tai mũi họng (ENT) để đánh giá thêm.

Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị chứng thở bằng miệng?

Điều trị chứng thở bằng miệng

Điều trị thở bằng miệng phụ thuộc vào nguyên nhân. Thuốc có thể điều trị tắc nghẽn mũi do cảm lạnh và dị ứng. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Thuốc giảm nghẹt mũi

  • Thuốc kháng histamin

  • Thuốc xịt mũi steroid theo toa hoặc không kê đơn

Miếng dán dính áp dụng lên sống mũi cũng có thể giúp thở. Một miếng dán cứng gọi là dilator mũi được áp dụng ngang qua lỗ mũi giúp giảm sức cản luồng không khí và giúp Cô Chú, Anh Chị thở dễ dàng hơn qua mũi.

Nếu mắc chứng ngưng thở khi ngủ, bác sĩ của có thể yêu cầu bạn đeo một thiết bị mặt nạ vào ban đêm gọi là liệu pháp áp lực đường thở dương liên tục (CPAP).

Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị chứng thở bằng miệng?
Thiết bị CPAP cung cấp không khí cho mũi và miệng thông qua một mặt nạ. Áp lực của không khí giữ cho đường thở không bị sụp và tắc nghẽn.

Ở trẻ em, việc phẫu thuật loại bỏ amidan có thể điều trị thở bằng miệng. Nha sĩ cũng có thể đưa ra chẩn đoán cho trẻ em đeo thiết bị được thiết kế để mở rộng vòm miệng và giúp mở rộng xoang và đường thở mũi. Niềng răng và các điều trị chỉnh nha khác cũng có thể giúp điều trị nguyên nhân gốc rễ của thở bằng miệng.

Các lưu ý khác, bài tập tại nhà có thể cải thiện chứng thở bằng miệng

Nếu thấy mũi của mình thường xuyên bị tắc nghẽn do dị ứng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp, có các biện pháp Cô Chú, Anh Chị có thể thực hiện để ngăn không cho thở bằng miệng trở thành thói quen. Điều quan trọng là phải giải quyết tắc nghẽn mũi hoặc khô mũi ngay lập tức.

Mẹo để ngăn ngừa thở bằng miệng bao gồm:

  • Sử dụng nước xịt muối trong các chuyến bay dài hoặc du lịch bằng tàu

  • Sử dụng nước muối và xịt mũi và thuốc giảm nghẽn mũi hoặc thuốc giảm dị ứng ngay khi có dấu hiệu của dị ứng hoặc triệu chứng cảm lạnh

  • Ngủ nằm ngửa với đầu cao để mở đường thở và thúc đẩy thở qua mũi

  • Giữ nhà sạch và không có các chất gây dị ứng

  • Lắp đặt bộ lọc không khí trong các hệ thống sưởi và điều hòa (HVAC) để ngăn ngừa sự lây lan của các chất gây dị ứng trong nhà.

  • Tập trung thở qua mũi trong ngày để giúp tạo thói quen thở qua mũi

  • Nếu đang trải qua căng thẳng hoặc lo lắng, có thể hữu ích khi tham gia vào các bài tập yoga hoặc thiền. Yoga có lợi cho những người thở qua miệng do căng thẳng vì nó tập trung vào thở sâu qua mũi. Yoga được thiết kế để kích hoạt hệ thống thần kinh đối giao và thúc đẩy thở sâu chậm qua mũi.

Câu hỏi thường gặp về chứng thở bằng miệng ở người trưởng thành và trẻ em

Chứng thở bằng miệng ở cả người lớn và trẻ em là tình trạng thường gặp có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chứng này:

Có thể ngăn ngừa thở bằng miệng không?

Ở trẻ em, không thể ngăn trẻ thở bằng miệng. Nhưng Cô Chú, Anh Chị có thể giúp trẻ không biến việc thở bằng miệng thành một thói quen có hại. Đây là một vài gợi ý:

Chú ý sổ mũi và các dấu hiệu nghẹt mũi khác. Trẻ bị nghẹt mũi mãn tính có nhiều khả năng thở bằng miệng hơn.

Kiểm tra thói quen ngủ của trẻ: Nếu trẻ là những người ngủ không yên, ngáy hoặc chủ yếu thở bằng miệng khi ngủ[2], khi lớn có thể đang phát triển thói quen thở bằng miệng.

Nếu trẻ em dường như thở bằng miệng nhiều hơn bằng mũi, hãy mang trẻ đi khám đánh giá chứng thở bằng miệng, bao gồm cả các vấn đề về thể chất có thể khiến trẻ không thể thở bằng mũi.

Hàm hẹp có thể ảnh hưởng đến khả năng thở qua mũi một cách tối ưu, dẫn đến chứng thở bằng miệng

Làm thế nào có thể ngăn ngừa thở bằng miệng khi trưởng thành?

Giống như trẻ em, người lớn cũng không ngăn được việc thở bằng miệng, nhưng người lớn có thể được giúp đỡ để ngừng thở bằng miệng trước khi nó gây ra các vấn đề như hôi miệng và ngủ không yên giấc.

Làm thế nào để nhận biết ai đó đang thở bằng miệng?

Những dấu hiệu thường gặp bao gồm: thở hổn hển hoặc thở to khi không vận động, miệng thường xuyên mở, và tỉnh dậy với cảm giác miệng khô hoặc khát nước vào buổi sáng.

Thở bằng miệng là thói quen mà con người hình thành khi không thể thở bằng mũi. Thở bằng miệng có thể giải quyết vấn đề cấp bách và thiết yếu là có đủ không khí. Nhưng thở bằng miệng có thể trở thành một thói quen khó bỏ, có thể gây rối loạn giấc ngủ, các vấn đề về răng miệng và sự khác biệt về cấu trúc khuôn mặt. Nên tìm đến bác sĩ thăm khám nếu bản thân cho rằng chính mình hoặc trẻ em đang phát triển thói quen thở bằng miệng. Bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị hoặc dùng thuốc để giải quyết vấn đề.

Tài liệu tham khảo

  • ^"Sleep apnea". Sleep apnea – Symptoms and causes – Mayo Clinic. (2023, April 6). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sleep-apnea/symptoms-causes/syc-20377631
  • ^"Sleep apnea".Sleep apnea. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Sleep_apnea
  • Professional, C. C. M. (n.d.). Sleep apnea. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/8718-sleep-apnea

Thông tin liên hệ Nha khoa Dr. Care

Nha khoa chuyên sâu

Trồng răng Implant

Dành riêng cho Cô Chú trung niên tại Việt Nam

Hiện nay, Dr. Care - Implant Clinic là một trong những nha khoa uy tín hàng đầu cung cấp dịch vụ trồng răng Implant chuẩn Y khoa giúp khách hàng phục hồi mất răng hiệu quả và an toàn đáp ứng 3 tiêu chí: Phục hồi khả năng ăn nhai, hoàn thiện thẩm mỹ và đảm bảo sử dụng lâu bền.

Đến nha khoa, Khách hàng được Đội ngũ Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm tư vấn tận tâm, cặn kẽ về tình trạng răng miệng. tình trạng mất răng. Bác sĩ sau khi thăm khám kỹ càng sẽ đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm và an toàn.

Không chỉ có thế mạnh về chất lượng điều trị, Dr. Care còn không ngừng cập nhật trang thiết bị hiện đại và công nghệ điều trị tối tân hỗ trợ chẩn đoán chuẩn xác, rút ngắn thời gian điều trị, nha khoa với "Liệu pháp trồng răng không đau" cho Khách hàng trải nghiệm trồng răng êm ái, thoải mái như đi spa.

Đặt hẹn với Dr. Care - Implant Clinic để thăm khám, tư vấn và điều trị. Tại đây

(*) Kết quả điều trị có thể khác nhau tùy vào thể trạng mỗi người.

Bài viết cùng chủ đề
img-right-banner
img-right-bannerimg-right-banner